Định nghĩa của từ vie

vieverb

Vie

/vaɪ//vaɪ/

Từ tiếng Pháp "vie" có nghĩa là "life" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "vida" hoặc "vite", bắt nguồn từ tiếng Latin "vita" có nghĩa là "cuộc sống". Từ tiếng Latin này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European (PIE) "gweiwd", có nghĩa là "thổi, sống". Gốc "gweiwd" trong ngôn ngữ PIE có liên quan đến tiếng Phạn "víyā" có nghĩa là "thổi, hơi thở", phản ánh quan điểm cổ xưa rằng cuộc sống được thấm nhuần bởi hơi thở hoặc tinh thần sống động. Khi các bộ lạc German xâm lược Đế chế La Mã, thuật ngữ Latin "vita" đã được các phương ngữ German của họ tiếp thu, với tiếng Anh cổ "gyf" có nghĩa là "life" và tiếng Đức cổ cao "gibō" có nghĩa là "cho đi, sống động". Trong tiếng Pháp cổ, từ "vida" (sau này là "vite") được dùng để chỉ sự sống, và theo thời gian, nó phát triển thành "vie," được dùng cho đến ngày nay trong tiếng Pháp hiện đại để chỉ "sự sống". Do đó, từ tiếng Pháp "vie" có ý nghĩa và hình thức bắt nguồn từ tiếng Latin "vita" và gốc "gweiwd" của PIE, làm nổi bật những điểm chung và khác biệt về ngôn ngữ giữa tiếng La Mã cổ đại, tiếng Ấn-Âu nguyên thủy và tiếng Pháp hiện đại.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningganh đua; thi đua

exampleto vie in increased labour efficiency: thi đua tăng năng suất

namespace
Ví dụ:
  • The author's style vies with that of Ernest Hemingway for its minimalist and concise language.

    Phong cách của tác giả tương tự như Ernest Hemingway ở ngôn ngữ tối giản và súc tích.

  • In the final round of the tournament, the two tennis players vied for the championship with blistering serves and relentless rallies.

    Ở vòng đấu cuối cùng của giải đấu, hai tay vợt đã cạnh tranh chức vô địch bằng những cú giao bóng mạnh mẽ và những pha đánh bóng liên tục.

  • She vied for the lead role in the play with several other talented actresses, but ultimately won the part through her dedication and hard work.

    Cô đã cạnh tranh để có được vai chính trong vở kịch với nhiều nữ diễn viên tài năng khác, nhưng cuối cùng cô đã giành được vai diễn nhờ sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của mình.

  • In the crowded market, the small business owner vied with the larger corporations for the attention of potential customers.

    Trên thị trường cạnh tranh khốc liệt, chủ doanh nghiệp nhỏ phải cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn để thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.

  • The two companies vied for dominance in the market by implementing innovative strategies and product features.

    Hai công ty cạnh tranh để giành vị trí thống lĩnh thị trường bằng cách triển khai các chiến lược sáng tạo và tính năng sản phẩm.

  • The two candidates vied for the popular vote in the fiercely contested election, each making bold promises and attacking their opponent's record.

    Hai ứng cử viên cạnh tranh quyết liệt để giành được số phiếu phổ thông trong cuộc bầu cử, mỗi người đều đưa ra những lời hứa táo bạo và chỉ trích thành tích của đối thủ.

  • The scientists vied with their counterparts in other countries to make the next major breakthrough in their field of research.

    Các nhà khoa học đã cạnh tranh với các đồng nghiệp ở các quốc gia khác để tạo ra bước đột phá lớn tiếp theo trong lĩnh vực nghiên cứu của họ.

  • In a crowded subway car, passengers vied for a passing seat, pushing and squeezing their way through the throng.

    Trong toa tàu điện ngầm đông đúc, hành khách tranh giành nhau một chỗ ngồi, chen lấn và xô đẩy nhau để đi qua đám đông.

  • The two students vied for the top grade in the class, completing every assignment with calculated precision and attention to detail.

    Hai học sinh này cạnh tranh để đạt điểm cao nhất lớp, hoàn thành mọi bài tập với độ chính xác được tính toán và chú ý đến từng chi tiết.

  • In the competitive job market, candidates vied for open positions with extensive experience, polished resumes, and impeccable references.

    Trong thị trường việc làm cạnh tranh, các ứng viên cạnh tranh nhau để giành được các vị trí tuyển dụng có kinh nghiệm dày dặn, sơ yếu lý lịch được trau chuốt và hồ sơ tham khảo hoàn hảo.