Định nghĩa của từ video game

video gamenoun

trò chơi điện tử

/ˈvɪdiəʊ ɡeɪm//ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/

Thuật ngữ "video game" được đặt ra vào những năm 1970 để mô tả một loại hình giải trí kết hợp công nghệ video và lối chơi tương tác. Thuật ngữ "video" dùng để chỉ việc sử dụng màn hình điện tử, chẳng hạn như màn hình tivi, để trình bày trò chơi, trong khi "game" dùng để chỉ các khía cạnh tương tác và đầy thử thách của trải nghiệm. Từ "video" được chọn thay vì "computer" hoặc "console" vì vào thời điểm đó, máy tính và máy chơi game vẫn chủ yếu gắn liền với các ứng dụng nghiêm túc hơn như năng suất hoặc giáo dục, và "video" truyền tải tốt hơn ý tưởng về giải trí và thư giãn. Ngày nay, thuật ngữ "video game" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ trò chơi nào được chơi trên màn hình, cho dù đó là thiết bị cầm tay, máy tính hay máy chơi game.

namespace
Ví dụ:
  • Jane spent hours playing her favorite video game last night, losing herself in the thrilling virtual world.

    Đêm qua Jane đã dành nhiều giờ chơi trò chơi điện tử yêu thích của mình, đắm chìm vào thế giới ảo đầy thú vị.

  • Matt was so engrossed in playing his video game that he didn't hear his mother calling him for dinner.

    Matt quá đắm chìm vào trò chơi điện tử đến nỗi không nghe thấy tiếng mẹ gọi anh xuống ăn tối.

  • Rachel's high score in the video game has earned her a spot on the leaderboard, and she's determined to stay at the top.

    Điểm số cao của Rachel trong trò chơi điện tử đã giúp cô có một vị trí trên bảng xếp hạng và cô quyết tâm giữ vững vị trí đó.

  • Luke has been practicing shooting hoops in the basketball video game for hours, improving his skills in real life as well.

    Luke đã luyện tập ném bóng vào rổ trong trò chơi điện tử bóng rổ trong nhiều giờ, đồng thời cải thiện kỹ năng của mình trong cuộc sống thực.

  • Samantha's video game addiction has caused her to neglect her studies and social life, leading to concerns from her parents and friends.

    Việc nghiện trò chơi điện tử của Samantha đã khiến cô bé bỏ bê việc học và cuộc sống xã hội, khiến cha mẹ và bạn bè lo lắng.

  • The video game features intricate graphics and realistic sound effects, immersing the player in a cinematic experience.

    Trò chơi điện tử này có đồ họa phức tạp và hiệu ứng âm thanh chân thực, đưa người chơi vào trải nghiệm điện ảnh.

  • The puzzle-solving video game challenges the player's critical thinking skills and strategic mindset.

    Trò chơi điện tử giải đố này thách thức kỹ năng tư duy phản biện và tư duy chiến lược của người chơi.

  • Emily's little brother loves playing the cute and colorful video game, which introduces basic concepts of math and language in a fun way.

    Em trai của Emily thích chơi trò chơi điện tử dễ thương và đầy màu sắc này, trò chơi giới thiệu các khái niệm cơ bản về toán học và ngôn ngữ theo cách thú vị.

  • Max prefers playing first-person shooter video games, which require quick reflexes and fast decisions under pressure.

    Max thích chơi trò chơi điện tử bắn súng góc nhìn thứ nhất, đòi hỏi phản xạ nhanh và đưa ra quyết định nhanh chóng dưới áp lực.

  • Nina enjoys playing simulations and tycoon-style video games, where she can run a virtual business or manage a virtual city.

    Nina thích chơi trò chơi mô phỏng và trò chơi điện tử theo phong cách ông trùm, nơi cô có thể điều hành một doanh nghiệp ảo hoặc quản lý một thành phố ảo.