danh từ
sự đánh bạc
chơi game
/ˈɡeɪmɪŋ//ˈɡeɪmɪŋ/Thuật ngữ "gaming" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Từ "game" đã được sử dụng kể từ đó, ám chỉ một thứ gì đó được chơi để giải trí hoặc thư giãn. Thuật ngữ "gaming" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, ban đầu ám chỉ các hoạt động giải trí như trò chơi bài, trò chơi trên bàn và thể thao. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "gaming" bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các hoạt động liên quan đến mô phỏng, chiến lược và cạnh tranh. Với sự ra đời của máy tính cá nhân và trò chơi điện tử vào những năm 1970 và 1980, thuật ngữ "gaming" đã trở thành từ đồng nghĩa với trò chơi điện tử. Vào những năm 1990 và 2000, sự phát triển của trò chơi trực tuyến, MMORPG (Trò chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi) và thể thao điện tử đã củng cố thêm thuật ngữ "gaming" thành một khái niệm riêng biệt, bao gồm nhiều hoạt động và cộng đồng khác nhau. Ngày nay, "gaming" dùng để chỉ nhiều hoạt động, từ trò chơi di động thông thường đến các giải đấu thể thao điện tử chuyên nghiệp và mọi thứ ở giữa.
danh từ
sự đánh bạc
playing video games
chơi trò chơi điện tử
trò chơi trực tuyến/di động/máy chơi game
Với mỗi lần phát hành mới, trò chơi điện tử này đã nhiều lần làm thay đổi thế giới trò chơi.
John thích chơi game vào thời gian rảnh rỗi, anh thường quên mất thời gian vì đắm chìm vào các trò chơi điện tử yêu thích của mình.
Trò chơi di động ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, với hàng triệu người chơi trò chơi trên điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Trò chơi điện tử là một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la, với các công ty lớn như Nintendo, Sony và Microsoft phát hành máy chơi game và trò chơi mới hàng năm.
Từ, cụm từ liên quan
gambling (= the activity of playing games of chance for money and of betting on horses, etc.)
cờ bạc (= hoạt động chơi trò chơi may rủi để kiếm tiền và cá cược vào ngựa, v.v.)
Anh ấy đã dành cả đêm ở bàn chơi game.