Định nghĩa của từ viaduct

viaductnoun

cầu cạn

/ˈvaɪədʌkt//ˈvaɪədʌkt/

Từ "viaduct" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "via" có nghĩa là đường hoặc lối đi, và động từ "ducere" có nghĩa là dẫn hoặc dẫn dắt. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Pháp vào giữa thế kỷ 18 với tên gọi là "viaduc", sau đó được người Anh sử dụng vào đầu thế kỷ 19. Cầu cạn là một cấu trúc giống như cầu đưa đường bộ, đường sắt hoặc kênh đào qua một thung lũng, khe núi hoặc chướng ngại vật khác. Thuật ngữ "viaduct" được phổ biến như một thuật ngữ kỹ thuật trong quá trình phát triển nhanh chóng của đường sắt vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này đóng vai trò thay thế cho thuật ngữ "aqueduct" được sử dụng trước đó, thuật ngữ này dành riêng cho các cấu trúc dẫn nước qua chướng ngại vật. Cầu cạn hiện đại đầu tiên được xây dựng ở Anh vào đầu thế kỷ 19 và kể từ đó, cầu cạn đã trở thành một đặc điểm quan trọng và mang tính biểu tượng của nhiều hệ thống giao thông trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kiến trúc) cầu cạn

namespace
Ví dụ:
  • The train tracks soared elegantly over the city, the viaduct providing a breathtaking view of the skyline below.

    Đường ray xe lửa vút lên một cách tao nhã trên thành phố, cầu cạn mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra đường chân trời bên dưới.

  • As we drove through the mountains, the historic viaduct loomed ahead, a reminder of the region's rich engineering history.

    Khi chúng tôi lái xe qua những ngọn núi, cây cầu cạn lịch sử hiện ra phía trước, như lời nhắc nhở về lịch sử kỹ thuật phong phú của khu vực.

  • The new viaduct spanned across the busy intersection, alleviating traffic congestion and making commuting a breeze.

    Cầu cạn mới bắc qua ngã tư đông đúc, giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông và giúp việc đi lại trở nên dễ dàng.

  • The viaduct's arches were adorned with vibrant graffiti, adding a touch of vibrant culture to the industrial landscape.

    Các vòm cầu cạn được trang trí bằng những bức tranh graffiti sống động, mang đến nét văn hóa sôi động cho cảnh quan công nghiệp.

  • The old viaduct, now a relic of its former glory, stood as a testament to the engineering feats of the past.

    Cầu cạn cũ, giờ đây là di tích của thời kỳ huy hoàng trước đây, là minh chứng cho những kỳ tích kỹ thuật trong quá khứ.

  • The construction of the viaduct had been a daunting challenge, requiring years of hard work and meticulous planning.

    Việc xây dựng cầu cạn là một thách thức to lớn, đòi hỏi nhiều năm làm việc chăm chỉ và lập kế hoạch tỉ mỉ.

  • The viaduct's distinctive features were a popular attraction, with tourists flocking to capture its unique beauty.

    Những nét đặc trưng của cầu cạn là điểm thu hút đông đảo du khách đến chiêm ngưỡng vẻ đẹp độc đáo của nó.

  • The viaduct served as a symbol of resilience, standing strong despite the ravages of time and weather.

    Cầu cạn là biểu tượng của sự kiên cường, đứng vững trước sự tàn phá của thời gian và thời tiết.

  • The viaduct's structural robustness had ensured its continued use, making it an invaluable asset to the community.

    Độ bền về mặt kết cấu của cầu cạn đã đảm bảo việc sử dụng liên tục, khiến nó trở thành tài sản vô giá cho cộng đồng.

  • The viaduct's intricate design was a marvel of engineering, inspiring awe and wonder in those who witnessed it.

    Thiết kế phức tạp của cầu cạn là một kỳ quan kỹ thuật, gây cảm giác kính sợ và ngạc nhiên cho những ai chứng kiến.