Định nghĩa của từ verdigris

verdigrisnoun

lên ten xanh

/ˈvɜːdɪɡriː//ˈvɜːrdɪɡriː/

Từ "verdigris" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin thời trung cổ "viridis gridium", có nghĩa là "lớp vôi xanh" hoặc "rác thải giấy xanh". Nó xuất hiện do sự giống nhau về mặt thị giác của lớp gỉ đồng hình thành trên đồng và các hợp kim đồng khác với màu của đồng cacbonat xanh, crom hydroxit và khoáng chất sunfat có trong giấy sách cổ và các chất hữu cơ khác. Lớp gỉ xanh này, được gọi là patina viridis, hình thành tự nhiên theo thời gian do tiếp xúc với các yếu tố, chủ yếu là độ ẩm, ô nhiễm không khí và tính axit. Vào thời Trung cổ, các nghệ sĩ và thợ thủ công đã sử dụng lớp gỉ đồng xanh nổi bật này để tạo nên vẻ ngoài cổ kính cho các tác phẩm của họ, từ đó sinh ra thuật ngữ "verdigris" như một từ mô tả thẩm mỹ cho màu sắc thu được. Do đó, "verdigris" dùng để chỉ cả lớp gỉ xanh hình thành trên hợp kim đồng và màu xanh lục thu được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxanh đồng, gỉ đồng

namespace
Ví dụ:
  • The ancient statue in the garden was covered in verdigris, a result of years of exposure to the elements.

    Bức tượng cổ trong vườn phủ đầy gỉ đồng, kết quả của nhiều năm tiếp xúc với thời tiết.

  • The historic bell tower showed signs of verdigris, with the green patina crusting the copper roof and spires.

    Tháp chuông lịch sử đã có dấu hiệu gỉ sét, với lớp gỉ xanh bao phủ trên mái và các chóp bằng đồng.

  • The faded green color of the weathered roof tiles is known as verdigris, a natural oxidation process.

    Màu xanh nhạt của những viên ngói bị phong hóa được gọi là gỉ đồng, một quá trình oxy hóa tự nhiên.

  • The garden fountain, long-forgotten and abandoned, bore a distinctive shading of verdigris around its once-gleaming edges.

    Đài phun nước trong vườn, đã bị lãng quên và bỏ hoang từ lâu, mang một lớp gỉ đồng đặc trưng xung quanh các cạnh từng sáng bóng của nó.

  • The abandoned car rusted and faded to a scruffy, verdigris shade over time.

    Chiếc xe bị bỏ hoang đã rỉ sét và phai màu thành màu xanh xám theo thời gian.

  • The roof of the old church displayed the unique hue of verdigris, creating an aura of antiquity.

    Mái nhà thờ cổ có màu đồng xanh độc đáo, tạo nên vẻ cổ kính.

  • The verdigris-coated Copper Beech trees that once lined the park have fallen victim to disease and decay over time.

    Những cây sồi đồng phủ lớp gỉ đồng từng mọc dọc công viên đã bị bệnh và mục nát theo thời gian.

  • The façade of the ancient landmark bore verdigris-laid green markings, which swirled around the texture of the stone with age.

    Mặt tiền của di tích cổ này có những vệt màu xanh lá cây loang lổ, theo thời gian chúng bao quanh kết cấu của đá.

  • The abandoned street signs lost their vibrancy over time, succumbing to verdigris, as they were left to decay at the mercy of the weather.

    Những biển báo đường phố bị bỏ hoang mất đi sức sống theo thời gian, chuyển sang màu gỉ sét do bị thời tiết hủy hoại.

  • The faint shimmering brown-green tinge of verdigris rode gently over the haunting shapes of the old, rusted industrial machines.

    Màu xanh nâu nhạt lấp lánh nhẹ nhàng lướt qua hình dáng ma quái của những cỗ máy công nghiệp cũ kỹ, rỉ sét.