Định nghĩa của từ oxide

oxidenoun

oxit

/ˈɒksaɪd//ˈɑːksaɪd/

Từ "oxide" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "oxys", có nghĩa là "acid" hoặc "oxygen" và hậu tố "-ide", là cách phổ biến để tạo thành tên của các hợp chất hóa học. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "oxide" được đặt ra để mô tả các chất được hình thành do phản ứng của oxy với kim loại hoặc các nguyên tố khác. Từ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 19, đặc biệt là trong số các nhà hóa học nghiên cứu tính chất của kim loại và hợp chất của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "oxide" được sử dụng rộng rãi trong hóa học để mô tả nhiều loại hợp chất, bao gồm gỉ, spinel, thạch anh và nhiều loại khác. Từ này cũng đã được chuyển thể sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp ("oxyde"), tiếng Đức ("Oxid") và tiếng Ý ("ossido"), cùng nhiều ngôn ngữ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Oxyt

namespace
Ví dụ:
  • The rusting of iron is a result of the formation of iron oxide.

    Sự rỉ sét của sắt là kết quả của sự hình thành oxit sắt.

  • The exhaust fumes from cars contain carbon monoxide and nitrogen oxides, which are toxic gases.

    Khí thải từ ô tô có chứa carbon monoxide và nitơ oxit, đây là những loại khí độc hại.

  • Silicon dioxide, also known as silica, is an oxide that forms glass and is commonly found in sand.

    Silic dioxit, còn gọi là silica, là một oxit tạo thành thủy tinh và thường có trong cát.

  • In the production of steel, iron ore is first converted into iron oxide, which is then melted with coal and limestone to remove impurities.

    Trong quá trình sản xuất thép, quặng sắt trước tiên được chuyển thành oxit sắt, sau đó được nấu chảy với than và đá vôi để loại bỏ tạp chất.

  • The vivid green color of copper(IIcarbonate, a copper oxide, adds charm to many gemstones.

    Màu xanh lá cây tươi sáng của đồng (IIcacbonat), một loại oxit đồng, làm tăng thêm nét quyến rũ cho nhiều loại đá quý.

  • The process of electrolysis can be used to separate metals like aluminum and oxygen from their oxides.

    Quá trình điện phân có thể được sử dụng để tách các kim loại như nhôm và oxy khỏi oxit của chúng.

  • At high temperatures, some metals like magnesium and potassium can react with oxygen to form stable oxides, which can then be used to store oxygen for respiratory purposes.

    Ở nhiệt độ cao, một số kim loại như magie và kali có thể phản ứng với oxy để tạo thành oxit ổn định, sau đó có thể được sử dụng để lưu trữ oxy cho mục đích hô hấp.

  • The process of photosynthesis involves the conversion of carbon dioxide and water into glucose and oxygen by plants, releasing oxygen as a byproduct.

    Quá trình quang hợp bao gồm quá trình chuyển đổi carbon dioxide và nước thành glucose và oxy bởi thực vật, giải phóng oxy như một sản phẩm phụ.

  • The reaction between antimony and oxygen releases a large amount of heat, making it a useful material for incandescent bulbs.

    Phản ứng giữa antimon và oxy giải phóng một lượng nhiệt lớn, khiến nó trở thành vật liệu hữu ích cho bóng đèn sợi đốt.

  • Some non-metals like sulfur and selenium can form oxides that are solids at room temperature, like sulfur dioxide and selenium dioxide.

    Một số phi kim loại như lưu huỳnh và selen có thể tạo thành oxit rắn ở nhiệt độ phòng, như lưu huỳnh đioxit và selen đioxit.

Từ, cụm từ liên quan