Định nghĩa của từ weathering

weatheringnoun

sự phong hóa

/ˈweðərɪŋ//ˈweðərɪŋ/

Từ "weathering" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "weather", có nghĩa là chịu đựng hoặc chịu đựng. Vào thời trung cổ, nó ám chỉ khả năng của một người chịu đựng được điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà không bị các yếu tố tấn công. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để mô tả quá trình xói mòn hoặc phân hủy dần dần của các bề mặt tự nhiên, chẳng hạn như đá, gỗ hoặc đất, do tiếp xúc với các yếu tố như gió, mưa hoặc ánh sáng mặt trời. Trong địa chất, phong hóa là sự phân hủy của đá và đất do các quá trình hóa học, nhiệt và vật lý. Trong ngôn ngữ hàng ngày, thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả quá trình phát triển, trưởng thành và phục hồi, ngụ ý rằng một cái gì đó đã được thử nghiệm và chứng minh là mạnh mẽ. Ví dụ, người ta có thể nói "cô ấy đã vượt qua nhiều thử thách để trở thành một doanh nhân thành đạt".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương

meaningsự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa

meaning(địa lý,địa chất) sự phong hoá

namespace
Ví dụ:
  • The constant rain has resulted in extensive weathering on the ancient statue, eroding its once pristine surface.

    Những cơn mưa liên tục đã khiến bức tượng cổ này bị phong hóa nghiêm trọng, làm xói mòn bề mặt nguyên sơ của nó.

  • The hot and dry climate in the desert accelerates the process of weathering on rocks, turning them into fine sand.

    Khí hậu nóng và khô ở sa mạc đẩy nhanh quá trình phong hóa đá, biến chúng thành cát mịn.

  • As the wind blows harder, it causes further weathering on the towering cliffs, fragmenting them into smaller pieces.

    Khi gió thổi mạnh hơn, nó sẽ gây ra hiện tượng phong hóa nhiều hơn trên các vách đá cao chót vót, chia chúng thành những mảnh nhỏ hơn.

  • The freeze-thaw cycle during winter seasons has a significant impact on weathering as water seeps into the cracks of rocks and ice expands inside, splitting them into chunks.

    Chu kỳ đóng băng-tan băng trong mùa đông có tác động đáng kể đến quá trình phong hóa khi nước thấm vào các vết nứt của đá và băng nở ra bên trong, tách chúng thành nhiều mảnh.

  • The stresses caused by nearby mountainous regions can lead to dramatic weathering known as exfoliation, where outer layers of rocks are peeled off like layers of an onion.

    Áp lực do các vùng núi gần đó gây ra có thể dẫn đến hiện tượng phong hóa mạnh được gọi là bong tróc, khi các lớp đá bên ngoài bị bong ra như các lớp của củ hành tây.

  • The chemical weathering caused by acid rain is a serious environmental hazard, damaging not just stones and buildings, but also harming the soil and waterways as well.

    Sự phong hóa hóa học do mưa axit gây ra là mối nguy hại nghiêm trọng đối với môi trường, không chỉ làm hỏng đá và các tòa nhà mà còn gây hại cho đất và đường thủy.

  • The gentle, repetitive actions of water flowing through riverbeds can lead to weathering through abrasion, wearing rocks and pebbles into smooth, polished shapes.

    Dòng nước chảy nhẹ nhàng, lặp đi lặp lại qua lòng sông có thể dẫn đến hiện tượng phong hóa do mài mòn, biến đá và sỏi thành những hình dạng nhẵn bóng.

  • The salty seawater with fewer minerals than freshwater can be powerful enough to cause extensive weathering on the coastlines, dissolving chunks of soft rocks like limestone and chalk.

    Nước biển mặn có ít khoáng chất hơn nước ngọt có thể đủ mạnh để gây ra hiện tượng phong hóa trên diện rộng ở bờ biển, hòa tan các khối đá mềm như đá vôi và phấn.

  • Subsidence occurs naturally in some areas through weathering and further deterioration, resulting in landslides, sinkholes, and cave-ins.

    Lún đất xảy ra tự nhiên ở một số khu vực do thời tiết và sự xuống cấp, dẫn đến lở đất, sụt lún và sập hầm.

  • The diverse range of weathering patterns and forms, from caves to arches and pinnacles, bear witness to the constant and sometimes dramatic transformations of landscapes and the earth's natural cycle of renewal and change.

    Sự đa dạng về kiểu dáng và hình dạng phong hóa, từ hang động đến mái vòm và đỉnh núi, chứng tỏ sự biến đổi liên tục và đôi khi rất mạnh mẽ của cảnh quan cũng như chu kỳ đổi mới và thay đổi tự nhiên của trái đất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches