danh từ
(như) underbrush
(y học) sự chậm lớn, sự còi cọc
(động vật học) lông con
lông tơ
/ˈʌndəɡrəʊθ//ˈʌndərɡrəʊθ/Từ "undergrowth" là sự kết hợp của hai từ: "under" và "growth". * **Under** biểu thị một vị trí bên dưới hoặc bên dưới một thứ gì đó khác. * **Growth** đề cập đến quá trình phát triển và tăng kích thước, thường được sử dụng cho thực vật và thảm thực vật. Do đó, "undergrowth" theo nghĩa đen có nghĩa là "sự phát triển nằm dưới một thứ gì đó khác", cụ thể là ám chỉ thảm thực vật rậm rạp mọc bên dưới những cây và thực vật cao hơn trong rừng hoặc đất rừng. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về thế giới tự nhiên và thuật ngữ cụ thể cần thiết để mô tả các thành phần đa dạng của nó.
danh từ
(như) underbrush
(y học) sự chậm lớn, sự còi cọc
(động vật học) lông con
Khi đi bộ xuyên qua khu rừng, tôi thấy mình đang lội qua những bụi cây rậm rạp, chạm phải những cây dương xỉ và hoa dại.
Sau trận mưa lớn, thảm thực vật khô cằn thường thấy đã biến thành thảm xanh tươi tốt.
Những người thợ săn phải vật lộn để tiến qua những bụi cây rậm rạp, tiến độ của họ rất chậm chạp và mệt mỏi.
Sàn rừng được bao phủ bởi những bụi cây rậm rạp, che khuất tầm nhìn của tôi và khiến tôi khó có thể tiến về phía trước.
Bụi cây rậm rạp tràn đầy sự sống khi những động vật nhỏ chạy qua những khoảng tối giữa các cây.
Lửa trại in những cái bóng kỳ lạ lên bụi rậm, làm nổi bật tiếng xào xạc của những sinh vật vô hình.
Cây bụi rậm rạp đến nỗi tôi hầu như không thể nhìn thấy bàn chân mình chứ đừng nói gì đến con đường phía trước.
Những bụi cây rậm rạp xen kẽ với những mảng màu rực rỡ, trong khi nấm và rêu rải rác trên nền rừng.
Cây bụi rậm rạp đến mức tôi có thể nghe thấy tiếng thì thầm chia sẻ bí mật giữa những chiếc lá.
Bất chấp bụi rậm rạp, các loài chim vẫn có thể bay lượn qua các cành cây phía trên, tạo nên bản giao hưởng âm thanh cho khu rừng vốn đã mê hoặc.
All matches