Định nghĩa của từ meadow

meadownoun

đồng cỏ

/ˈmedəʊ//ˈmedəʊ/

Từ "meadow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mædwe", có nghĩa là "nơi ẩm ướt dễ chịu". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæð" có nghĩa là "ướt" và "dūn" có nghĩa là "đồi". Ban đầu, đồng cỏ là những khu vực ẩm ướt và cao hơn so với các cánh đồng xung quanh. Những khu vực này thường được nông dân sử dụng để trồng cỏ và các loại thảo mộc khác để cung cấp thức ăn cho gia súc trong những tháng mùa đông khi đồng cỏ trở nên khan hiếm. Từ "meadow" xuất hiện như một thuật ngữ riêng biệt trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm nhiều loại đồng cỏ khác nhau, từ những nơi nhỏ, hẻo lánh đến những vùng đồi nhấp nhô rộng lớn. Đồng cỏ vẫn giữ được ý nghĩa sinh thái và văn hóa quan trọng vì chúng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài thực vật và động vật, cũng như đóng vai trò là không gian giải trí quan trọng để mọi người tận hưởng thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồng cỏ, bãi cỏ

namespace
Ví dụ:
  • The wildflowers stretched as far as the eye could see in the vibrant meadow.

    Những bông hoa dại trải dài tít tắp trên đồng cỏ xanh tươi.

  • The sun gently kissed the lavender fields and meadows as the day began to expire.

    Mặt trời nhẹ nhàng hôn lên những cánh đồng hoa oải hương và đồng cỏ khi ngày sắp tàn.

  • The serene meadow was punctuated by the soothing sounds of rustling leaves and chirping birds.

    Đồng cỏ thanh bình được tô điểm bằng âm thanh êm dịu của tiếng lá xào xạc và tiếng chim hót.

  • Despite the clear blue skies, a gentle breeze whispered through the meadows, coaxing the tall grasses to dance.

    Mặc dù bầu trời trong xanh, một làn gió nhẹ thổi qua đồng cỏ, khiến những ngọn cỏ cao nhảy múa.

  • As I strolled through the tranquil meadow, the sweet aroma of freshly bloomed flowers filled my nostrils.

    Khi tôi đi dạo qua đồng cỏ yên tĩnh, mùi hương ngọt ngào của những bông hoa mới nở tràn ngập mũi tôi.

  • The dainty buttercups and daisies flourished in the meadow as if trying to welcome me with open arms.

    Những bông hoa mao lương và hoa cúc xinh xắn nở rộ trên đồng cỏ như thể đang cố gắng chào đón tôi bằng vòng tay rộng mở.

  • In the meadow, the tall trees stood steadfast, forming an almost mystical backdrop to the picturesque landscape.

    Trên đồng cỏ, những cây cao đứng vững, tạo nên phông nền gần như huyền bí cho quang cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • Hikes through the meadows and fields reveal the kind of paradise that seems too perfect to be real.

    Đi bộ đường dài qua những đồng cỏ và cánh đồng sẽ cho bạn thấy một thiên đường dường như quá hoàn hảo để có thể là sự thật.

  • I found solace in the meadow's calm and collected ambience.

    Tôi tìm thấy niềm an ủi trong bầu không khí yên tĩnh và thư thái của đồng cỏ.

  • The meadow's hidden floral mysteries was alluring and left me in a state of awe.

    Những bí ẩn về hoa cỏ ẩn giấu trong đồng cỏ thật quyến rũ và khiến tôi vô cùng kinh ngạc.

Từ, cụm từ liên quan