Định nghĩa của từ rainforest

rainforestnoun

rừng mưa nhiệt đới

/ˈreɪnfɒrɪst//ˈreɪnfɔːrɪst/

Thuật ngữ "rainforest" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này kết hợp hai từ: "rain" và "forest". "Rain" đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "regn". "Forest" cũng là một từ cổ, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "forest", có nghĩa là "ngoài trời". Sự kết hợp của những từ này thành "rainforest" có thể nảy sinh do nhu cầu về một thuật ngữ ngắn gọn để mô tả các hệ sinh thái tươi tốt, ẩm ướt này. Từ này ngày càng phổ biến khi sự hiểu biết khoa học về các môi trường độc đáo này ngày càng sâu sắc hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The lush rainforest is home to a wide variety of exotic animals, including jaguars, toucans, and sloths.

    Khu rừng nhiệt đới tươi tốt này là nơi sinh sống của nhiều loài động vật kỳ lạ, bao gồm báo đốm, chim tu-can và lười.

  • Travelers who venture into the Amazon rainforest are often awed by the towering trees and vibrant flora that thrive in this ecosystem.

    Du khách mạo hiểm vào rừng mưa nhiệt đới Amazon thường kinh ngạc trước những cây cao chót vót và hệ thực vật tươi tốt phát triển mạnh trong hệ sinh thái này.

  • Researchers studying the rainforest canopy have discovered numerous species that were previously unknown to science.

    Các nhà nghiên cứu nghiên cứu tán rừng mưa nhiệt đới đã phát hiện ra nhiều loài mà trước đây khoa học chưa biết đến.

  • The rainforest is an incredibly important source of freshwater, providing sustenance for many indigenous communities and serving as a vital part of the global water cycle.

    Rừng mưa nhiệt đới là nguồn nước ngọt vô cùng quan trọng, cung cấp nguồn sống cho nhiều cộng đồng bản địa và đóng vai trò thiết yếu trong chu trình nước toàn cầu.

  • The lush green rainforest is a stark contrast to the barren, arid deserts found in other parts of the world.

    Rừng mưa nhiệt đới xanh tươi hoàn toàn trái ngược với những sa mạc khô cằn, cằn cỗi ở những nơi khác trên thế giới.

  • As global warming continues to intensify, many of the world's rainforests are facing unprecedented threats from deforestation, drought, and wildfires.

    Khi tình trạng nóng lên toàn cầu tiếp tục gia tăng, nhiều khu rừng mưa nhiệt đới trên thế giới đang phải đối mặt với những mối đe dọa chưa từng có từ nạn phá rừng, hạn hán và cháy rừng.

  • The intricate web of plant and animal life found in the rainforest is tightly interconnected, with each species playing a critical role in the delicate ecological balance of the environment.

    Mạng lưới thực vật và động vật phức tạp trong rừng mưa nhiệt đới có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, trong đó mỗi loài đóng vai trò quan trọng trong sự cân bằng sinh thái tinh tế của môi trường.

  • In addition to its ecological importance, the rainforest is also culturally and historically significant, serving as a sacred site for many indigenous peoples around the world.

    Ngoài tầm quan trọng về mặt sinh thái, rừng mưa nhiệt đới còn có ý nghĩa về mặt văn hóa và lịch sử, là địa điểm linh thiêng đối với nhiều người dân bản địa trên khắp thế giới.

  • The rainforest is also home to several medicinal plants that have been used by traditional healers for centuries to treat a wide range of ailments.

    Rừng mưa nhiệt đới cũng là nơi sinh sống của một số loại cây thuốc đã được các thầy thuốc truyền thống sử dụng trong nhiều thế kỷ để điều trị nhiều loại bệnh.

  • The sheer size and complexity of the rainforest often makes it a daunting challenge for conservation efforts, requiring innovative and collaborative approaches to mitigate the threats facing it.

    Quy mô và sự phức tạp của rừng mưa nhiệt đới thường khiến cho các nỗ lực bảo tồn trở thành thách thức to lớn, đòi hỏi những cách tiếp cận sáng tạo và hợp tác để giảm thiểu các mối đe dọa đang phải đối mặt.