tính từ
vô tận, không giới hạn, không bờ bến
the unbounded ocean: đại dương mênh mông không bờ bến
unbounded joy: nỗi vui mừng vô tận
quá độ, vô độ
unbounded ambition: lòng tham vô độ
Default
không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định