Định nghĩa của từ unbounded

unboundedadjective

không giới hạn

/ʌnˈbaʊndɪd//ʌnˈbaʊndɪd/

Từ "unbounded" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "bounded". "Bound" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gebúndan", có nghĩa là "buộc, buộc hoặc buộc chặt". Do đó, "unbounded" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị ràng buộc", biểu thị một cái gì đó vô hạn, không hạn chế hoặc không có ranh giới. Đây là sự kết hợp của phủ định và hạn chế, làm nổi bật khái niệm tự do khỏi những hạn chế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô tận, không giới hạn, không bờ bến

examplethe unbounded ocean: đại dương mênh mông không bờ bến

exampleunbounded joy: nỗi vui mừng vô tận

meaningquá độ, vô độ

exampleunbounded ambition: lòng tham vô độ

typeDefault

meaningkhông xác định, dao động, không chắc chắn, bất định

namespace
Ví dụ:
  • The ocean's horizon seems unbounded, stretching out infinitely in all directions.

    Đường chân trời của đại dương dường như vô tận, trải dài vô tận theo mọi hướng.

  • Her curiosity is unbounded, and she's constantly asking questions about the world around her.

    Sự tò mò của cô bé là vô hạn và cô bé liên tục đặt câu hỏi về thế giới xung quanh mình.

  • The marketing campaign's success was unbounded, quickly spreading across social media and capturing the attention of audiences worldwide.

    Chiến dịch tiếp thị này đã thành công ngoài mong đợi, nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội và thu hút sự chú ý của khán giả trên toàn thế giới.

  • The painter's imagination is unbounded, and he's known for creating surreal and vividly colorful works that push the boundaries of traditional art.

    Trí tưởng tượng của họa sĩ là vô hạn, và ông nổi tiếng với việc tạo ra những tác phẩm siêu thực và đầy màu sắc sống động, phá vỡ ranh giới của nghệ thuật truyền thống.

  • The research team's resources are unbounded, enabling them to conduct experiments on a scale previously unseen in the field.

    Nhóm nghiên cứu có nguồn lực vô hạn, cho phép họ tiến hành các thí nghiệm ở quy mô chưa từng thấy trong lĩnh vực này.

  • The athlete's endurance is unbounded, allowing her to run for hours on end without stopping.

    Sức bền của vận động viên là vô hạn, cho phép họ chạy hàng giờ liền mà không dừng lại.

  • The superhero's powers are unbounded, encompassing a range of abilities that make her nearly invincible.

    Sức mạnh của siêu anh hùng này là vô hạn, bao gồm một loạt các khả năng khiến cô ấy gần như bất khả chiến bại.

  • The hacker's skills are unbounded, and she's quickly gaining a reputation as a formidable force in the world of cybersecurity.

    Kỹ năng của tin tặc này là vô hạn và cô ấy nhanh chóng nổi tiếng là một thế lực đáng gờm trong thế giới an ninh mạng.

  • The artist's freedom of expression is unbounded, and he's known for creating provocative and thought-provoking works that challenge societal norms.

    Sự tự do ngôn luận của nghệ sĩ là vô hạn và ông được biết đến với việc tạo ra những tác phẩm mang tính khiêu khích và gợi mở suy nghĩ, thách thức các chuẩn mực xã hội.

  • The scientist's quest for knowledge is unbounded, and he's constantly searching for new discoveries that will expand our understanding of the universe.

    Niềm đam mê tìm kiếm kiến ​​thức của các nhà khoa học là vô hạn, và họ không ngừng tìm kiếm những khám phá mới giúp mở rộng hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.