Định nghĩa của từ sweeping

sweepingadjective

quét

/ˈswiːpɪŋ//ˈswiːpɪŋ/

Từ "sweeping" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swēpan", có nghĩa là "quét" hoặc "chải". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "sweipan", và cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "sweyp", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, từ "sweeping" đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa rộng hơn, bao gồm: * **Di chuyển với chuyển động rộng, liên tục:** Đây là nghĩa của "sweeping" được dùng để mô tả một cử chỉ uy nghiêm hoặc một chuyển động rộng. * **Mở rộng hoặc toàn diện:** Nghĩa này xuất phát từ ý tưởng về một chuyển động quét bao phủ một khu vực rộng lớn. Từ "sweeping" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với hành động dọn dẹp, nhưng nó cũng đã phát triển thành một từ đa năng với nhiều cách sử dụng ẩn dụ và tượng trưng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quét

meaning((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi

examplesweeping remark: nhận xét chung chung

type tính từ

meaningquét đi, cuốn đi, chảy xiết

meaningbao quát; chung chung

examplesweeping remark: nhận xét chung chung

namespace

having an important effect on a large part of something

có ảnh hưởng quan trọng đến phần lớn của cái gì đó

Ví dụ:
  • sweeping reforms/changes

    những cải cách/thay đổi sâu rộng

  • Security forces were given sweeping powers to search homes.

    Lực lượng an ninh được trao quyền rộng rãi để khám xét nhà cửa.

  • a sweeping programme of reorganization

    một chương trình tái tổ chức sâu rộng

too general and failing to think about or understand particular examples

quá chung chung và không thể suy nghĩ hoặc hiểu các ví dụ cụ thể

Ví dụ:
  • a sweeping generalization/statement

    một sự khái quát hóa/tuyên bố sâu rộng

a victory by a large number of votes, etc.

một chiến thắng với số lượng lớn phiếu bầu, v.v.

forming a curved shape

tạo thành một hình cong

Ví dụ:
  • a sweeping gesture (= with your hand or arm)

    một cử chỉ quét (= bằng tay hoặc cánh tay của bạn)

  • a sweeping staircase

    một cầu thang rộng rãi

Từ, cụm từ liên quan

All matches