Định nghĩa của từ victor

victornoun

người chiến thắng

/ˈvɪktə(r)//ˈvɪktər/

Từ "victor" bắt nguồn từ tiếng Latin "victorus," bắt nguồn từ động từ "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "bị bỏ trống". Trong bối cảnh của trận chiến, thuật ngữ này ám chỉ một nơi bị bỏ trống hoặc để trống bởi kẻ thù bị đánh bại. Theo thời gian, từ tiếng Latin "victorus" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại là "victor," có nghĩa là "conqueror" hoặc "người chiến thắng". Trong tiếng Latin, người chiến thắng cũng là một nhân vật nghi lễ được coi là chúa tể của chiến trường. Nhân vật này thường được mô tả là một chiến binh mạnh mẽ và chiến thắng, tượng trưng cho chiến thắng và chiến thắng cuối cùng. Tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ này và kể từ đó đã sử dụng nó để mô tả một người đã giành chiến thắng trong một cuộc thi, trận chiến hoặc cuộc đấu tranh, cũng như một nhà vô địch hoặc một người chinh phục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thắng cuộc, kẻ chiến thắng

meaning(định ngữ) chiến thắng

examplevictor army: đạo quân chiến thắng

namespace
Ví dụ:
  • Victor's brilliant performance in the game secured a victory for his team.

    Màn trình diễn xuất sắc của Victor trong trận đấu đã mang về chiến thắng cho đội của anh.

  • The novel "Les Misérables" by Victor Hugo has been a classic for centuries.

    Tiểu thuyết "Les Misérables" của Victor Hugo đã trở thành tác phẩm kinh điển trong nhiều thế kỷ.

  • Victor Frankenstein's creation, while successful in theory, turned out to be a disastrous experiment.

    Sáng chế của Victor Frankenstein, mặc dù thành công trên lý thuyết, nhưng lại là một thí nghiệm thảm họa.

  • Victor's innovative ideas and leadership skills led to the growth and expansion of his company.

    Những ý tưởng sáng tạo và kỹ năng lãnh đạo của Victor đã dẫn đến sự phát triển và mở rộng của công ty anh.

  • Consistency and hard work have always been Victor's virtues, and they have helped him win over many challenges.

    Sự kiên trì và chăm chỉ luôn là đức tính của Victor và chúng đã giúp anh vượt qua nhiều thử thách.

  • Victor's talent in art has earned him numerous awards and commissions.

    Tài năng nghệ thuật của Victor đã mang về cho anh nhiều giải thưởng và hợp đồng.

  • Victor's generosity and kindness have touched the hearts of many, both in his personal life and his professional career.

    Lòng hào phóng và lòng tốt của Victor đã chạm đến trái tim của nhiều người, cả trong cuộc sống cá nhân lẫn sự nghiệp chuyên môn của anh.

  • Victor's resilience and determination in the face of adversity are truly inspiring.

    Sự kiên cường và quyết tâm của Victor trước nghịch cảnh thực sự đáng khâm phục.

  • Victor's intellect and insight have enabled him to solve complex problems with ease.

    Trí tuệ và sự hiểu biết sâu sắc của Victor đã giúp anh giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.

  • Victor's passion for music has led him to compose some beautiful and memorable pieces.

    Niềm đam mê âm nhạc đã thôi thúc Victor sáng tác một số bản nhạc tuyệt đẹp và đáng nhớ.

Từ, cụm từ liên quan