Định nghĩa của từ vaccinate

vaccinateverb

tiêm chủng

/ˈvæksɪneɪt//ˈvæksɪneɪt/

Nguồn gốc của từ "vaccinate" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18, khi một bác sĩ người Anh tên là Edward Jenner giới thiệu phương pháp tiêm chủng. Công trình của Jenner lấy cảm hứng từ niềm tin phổ biến vào thời điểm đó rằng những người mắc bệnh đậu mùa bò, một căn bệnh lành tính do một loại vi-rút có trong sữa bò gây ra, sẽ miễn dịch với bệnh đậu mùa, một căn bệnh chết người và dễ lây lan do vi-rút variola gây ra. Phát hiện của Jenner xuất hiện vào năm 1796, khi một cô gái trẻ làm nghề vắt sữa tên là Sarah Nelson đến gặp Jennings và phàn nàn về những tổn thương giống bệnh đậu mùa bò trên tay cô. Jennings, nhìn thấy cơ hội, đã nghi ngờ rằng việc tiêm chủng bằng chất gây bệnh đậu mùa bò có thể bảo vệ chống lại bệnh đậu mùa. Ông đã lấy mủ từ các tổn thương của Nelson và cào vào da của một cậu bé tám tuổi tên là James Phipps, mặc dù Phipps đã được tiêm chủng đậu mùa. Thí nghiệm đã thành công và cậu bé không mắc bệnh đậu mùa. Đây là lần tiêm chủng đầu tiên trên thế giới, và Jenner đã đặt ra thuật ngữ "vaccination" từ tiếng Latin "vacca", có nghĩa là bò, để vinh danh con bò mà loại vi-rút này bắt nguồn. Việc tiêm chủng nhanh chóng trở nên phổ biến và kể từ đó đã cứu sống hàng triệu sinh mạng trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(y học) chủng, tiêm chủng

namespace
Ví dụ:
  • Despite the ongoing pandemic, many parents are hesitant to vaccinate their children due to misinformation.

    Bất chấp đại dịch đang diễn ra, nhiều phụ huynh vẫn ngần ngại tiêm vắc-xin cho con mình vì thông tin sai lệch.

  • The World Health Organization recommends that all individuals over the age of 6 months should be vaccinated against measles.

    Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo tất cả mọi người trên 6 tháng tuổi nên tiêm vắc-xin phòng bệnh sởi.

  • Despite the availability of vaccines, millions of people around the world still die from preventable diseases each year.

    Mặc dù đã có vắc-xin, hàng triệu người trên thế giới vẫn tử vong vì các bệnh có thể phòng ngừa được mỗi năm.

  • The government has announced a new campaign to increase vaccination rates among adults, particularly those in high-risk groups such as healthcare workers.

    Chính phủ đã công bố một chiến dịch mới nhằm tăng tỷ lệ tiêm chủng cho người lớn, đặc biệt là những người thuộc nhóm có nguy cơ cao như nhân viên y tế.

  • Before traveling to a foreign country, it is essential to ensure that all necessary vaccinations have been received.

    Trước khi đi du lịch nước ngoài, điều quan trọng là phải đảm bảo đã tiêm đủ các loại vắc-xin cần thiết.

  • Some people choose to delay or skip vaccinations, based on personal beliefs or opinions, which can put themselves and others at risk.

    Một số người chọn cách trì hoãn hoặc bỏ tiêm vắc-xin dựa trên niềm tin hoặc ý kiến ​​cá nhân, điều này có thể gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.

  • After the birth of a baby, they are typically vaccinated against a range of diseases, such as hepatitis B and polio, to provide protection in the early stages of life.

    Sau khi sinh, trẻ em thường được tiêm vắc-xin phòng ngừa nhiều loại bệnh, chẳng hạn như viêm gan B và bại liệt, để bảo vệ trẻ trong giai đoạn đầu đời.

  • The national vaccination program has been successful in controlling the spread of certain diseases, such as diphtheria and tetanus.

    Chương trình tiêm chủng quốc gia đã thành công trong việc kiểm soát sự lây lan của một số bệnh như bạch hầu và uốn ván.

  • Pregnant women are advised to get a flu vaccine during their second or third trimester to protect both themselves and their unborn babies.

    Phụ nữ mang thai được khuyên nên tiêm vắc-xin cúm trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba để bảo vệ cả bản thân và thai nhi.

  • Getting vaccinated against HPV is highly recommended for both males and females as a way to prevent certain types of cancer.

    Cả nam và nữ đều được khuyến khích tiêm vắc-xin phòng ngừa HPV để ngăn ngừa một số loại ung thư nhất định.