Định nghĩa của từ preventive

preventiveadjective

phòng ngừa

/prɪˈventɪv//prɪˈventɪv/

Từ "preventive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praevenire", có nghĩa là "đến trước" hoặc "dự đoán". "Prae" có nghĩa là "trước", và "venire" có nghĩa là "đến". Theo thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành "preventive," có nghĩa là một cái gì đó được thiết kế để ngăn chặn hoặc dừng một cái gì đó xảy ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngăn ngừa, phòng ngừa

examplepreventive measure: biện pháp phòng ngừa

examplepreventive war: chiến tranh phòng ngừa

meaning(y học) phòng bệnh

examplepreventive medicine: thuốc phòng bệnh

type danh từ

meaningbiện pháp phòng ngừa

examplepreventive measure: biện pháp phòng ngừa

examplepreventive war: chiến tranh phòng ngừa

meaningthuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh

examplepreventive medicine: thuốc phòng bệnh

namespace
Ví dụ:
  • The new diabetes prevention program offers regular check-ups, healthy lifestyle counseling, and exercise classes to help people decrease their risk of developing type 2 diabetes.

    Chương trình phòng ngừa bệnh tiểu đường mới cung cấp các buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ, tư vấn lối sống lành mạnh và các lớp thể dục để giúp mọi người giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

  • The preventive measures taken by the government, such as implementing stricter quarantine rules and increasing testing and contact tracing capacity, were successful in stopping the spread of the virus.

    Các biện pháp phòng ngừa mà chính phủ thực hiện, chẳng hạn như áp dụng các quy tắc kiểm dịch chặt chẽ hơn và tăng cường năng lực xét nghiệm và truy vết tiếp xúc, đã thành công trong việc ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.

  • To prevent further damage to the building, we installed a firewall and regular security updates on our computer systems.

    Để ngăn ngừa thiệt hại thêm cho tòa nhà, chúng tôi đã cài đặt tường lửa và cập nhật bảo mật thường xuyên trên hệ thống máy tính của mình.

  • As part of their preventive healthcare routine, everyone in the family takes daily vitamins and gets annual health check-ups.

    Là một phần trong thói quen chăm sóc sức khỏe phòng ngừa, mọi người trong gia đình đều uống vitamin hàng ngày và kiểm tra sức khỏe hàng năm.

  • The company's preventive maintenance schedule involves inspecting machines regularly to catch any potential problems before they turn into major breakdowns.

    Lịch bảo trì phòng ngừa của công ty bao gồm việc kiểm tra máy móc thường xuyên để phát hiện mọi vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành sự cố lớn.

  • The preventive measures taken by the local health department, such as distributing condoms and conducting HIV testing, have significantly reduced the incidence of sexually transmitted infections in the area.

    Các biện pháp phòng ngừa do sở y tế địa phương thực hiện, như phân phát bao cao su và xét nghiệm HIV, đã làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục trong khu vực.

  • The preventive education program for young drivers focuses on teaching safe driving habits, such as avoiding distracted driving and wearing seat belts.

    Chương trình giáo dục phòng ngừa dành cho tài xế trẻ tập trung vào việc dạy các thói quen lái xe an toàn, chẳng hạn như tránh lái xe mất tập trung và thắt dây an toàn.

  • To prevent the spread of infectious diseases, hospitals and clinics now require patients to wear masks and practice social distancing.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm, các bệnh viện và phòng khám hiện yêu cầu bệnh nhân phải đeo khẩu trang và thực hiện giãn cách xã hội.

  • Preventive gardening practices, such as removing weeds and using compost instead of chemical fertilizers, can help reduce environmental pollution and improve soil health.

    Các biện pháp làm vườn phòng ngừa, chẳng hạn như nhổ cỏ dại và sử dụng phân trộn thay vì phân bón hóa học, có thể giúp giảm ô nhiễm môi trường và cải thiện sức khỏe đất.

  • The preventive screenings for breast and prostate cancer, such as mammograms and PSA tests, are crucial in detecting the diseases at an early stage when they are most treatable.

    Các biện pháp sàng lọc phòng ngừa ung thư vú và tuyến tiền liệt, chẳng hạn như chụp nhũ ảnh và xét nghiệm PSA, đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu khi khả năng điều trị thành công nhất.