tính từ
ngăn ngừa, phòng ngừa
preventive measure: biện pháp phòng ngừa
preventive war: chiến tranh phòng ngừa
(y học) phòng bệnh
preventive medicine: thuốc phòng bệnh
danh từ
biện pháp phòng ngừa
preventive measure: biện pháp phòng ngừa
preventive war: chiến tranh phòng ngừa
thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh
preventive medicine: thuốc phòng bệnh