Định nghĩa của từ inoculation

inoculationnoun

tiêm chủng

/ɪˌnɒkjuˈleɪʃn//ɪˌnɑːkjuˈleɪʃn/

"Tiêm chủng" bắt nguồn từ tiếng Latin "inoculare", có nghĩa là "ghép" hoặc "nảy chồi". Từ này ám chỉ đến việc thực hành ban đầu là đưa một lượng nhỏ tác nhân gây bệnh (như bệnh đậu mùa) vào một người khỏe mạnh, thường là thông qua vết xước hoặc vết cắt. "grafting" này được cho là sẽ kích hoạt một phiên bản nhẹ của bệnh, cung cấp khả năng miễn dịch chống lại các bệnh nhiễm trùng trong tương lai. Khái niệm tiêm chủng, mặc dù có nguồn gốc từ các hoạt động cổ xưa, đã được chính thức hóa vào thế kỷ 18 bởi bác sĩ người Anh Edward Jenner, người đã phát triển vắc-xin thành công đầu tiên chống lại bệnh đậu mùa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chủng, sự tiêm chủng

meaningsự tiêm nhiễm

meaning(nông nghiệp) sự ghép (cây)

namespace
Ví dụ:
  • The doctor recommended that the child receive two rounds of inoculations before traveling to a foreign country.

    Bác sĩ khuyên rằng trẻ nên được tiêm chủng hai mũi trước khi đi du lịch nước ngoài.

  • Researchers are currently testing a new inoculation that could potentially provide immunity against the Ebola virus.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang thử nghiệm một loại vắc-xin mới có khả năng cung cấp khả năng miễn dịch chống lại vi-rút Ebola.

  • The school required all students to have a series of inoculations before allowing them to enroll.

    Nhà trường yêu cầu tất cả học sinh phải tiêm một loạt vắc-xin trước khi được phép nhập học.

  • The inoculation process for the flu vaccine takes only a few minutes and involves multiple small injections into the arm.

    Quá trình tiêm vắc-xin cúm chỉ mất vài phút và bao gồm nhiều mũi tiêm nhỏ vào cánh tay.

  • The nurse explained to the patient that the measles inoculation was necessary to protect against a potentially deadly virus.

    Y tá giải thích với bệnh nhân rằng việc tiêm phòng sởi là cần thiết để bảo vệ bệnh nhân khỏi loại vi-rút có khả năng gây tử vong này.

  • Some people have concerns about the safety of inoculations, but the vast majority of doctors assure us that they are safe and effective.

    Một số người lo ngại về tính an toàn của việc tiêm chủng, nhưng phần lớn bác sĩ đều đảm bảo rằng chúng an toàn và hiệu quả.

  • After receiving the polio inoculation, the child was given a small lollipop as a reward.

    Sau khi được tiêm vắc-xin bại liệt, đứa trẻ được tặng một cây kẹo que nhỏ làm phần thưởng.

  • The inoculation clinic offers walk-in appointments for those who have missed their scheduled vaccines.

    Phòng tiêm chủng cung cấp dịch vụ tiêm chủng không cần hẹn trước cho những người đã bỏ lỡ lịch tiêm vắc-xin.

  • The staff at the clinic considers all necessary inoculations before administering any new medications to their patients.

    Đội ngũ nhân viên tại phòng khám sẽ cân nhắc tất cả các mũi tiêm chủng cần thiết trước khi kê bất kỳ loại thuốc mới nào cho bệnh nhân.

  • The inoculation for meningitis is recommended for college students living in dormitories where the virus is easily spread.

    Việc tiêm phòng viêm màng não được khuyến cáo cho sinh viên sống trong ký túc xá nơi vi-rút dễ lây lan.