Định nghĩa của từ immunization

immunizationnoun

tiêm chủng

/ˌɪmjunaɪˈzeɪʃn//ˌɪmjunəˈzeɪʃn/

Từ "immunization" bắt nguồn từ tiếng Latin "immunis", có nghĩa là "exempt" hoặc "miễn nhiễm". Khái niệm này phát triển vào thế kỷ 18 khi các bác sĩ quan sát thấy những người đã khỏi bệnh đậu mùa sẽ miễn nhiễm với các bệnh nhiễm trùng trong tương lai. Thuật ngữ "immunization" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả quá trình cố ý cho ai đó tiếp xúc với một dạng bệnh yếu hơn để kích thích hệ thống miễn dịch của họ và tạo ra khả năng miễn dịch. Quá trình này được tiên phong bởi các nhà khoa học như Edward Jenner và Louis Pasteur.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự tạo miễm dịch

namespace
Ví dụ:
  • After receiving their annual flu immunization, the elderly couple felt more protected against the virus.

    Sau khi được tiêm vắc-xin phòng cúm hàng năm, cặp vợ chồng lớn tuổi cảm thấy được bảo vệ tốt hơn trước loại vi-rút này.

  • The immunization program in the local school aims to prevent the spread of diseases like chickenpox and measles among children.

    Chương trình tiêm chủng tại trường học địa phương nhằm mục đích ngăn ngừa sự lây lan các bệnh như thủy đậu và sởi ở trẻ em.

  • Pregnant women should get the whooping cough immunization to protect their newborns from this contagious disease.

    Phụ nữ mang thai nên tiêm vắc-xin ho gà để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi căn bệnh truyền nhiễm này.

  • The immunization campaign has significantly reduced the number of cases of meningitis in the community.

    Chiến dịch tiêm chủng đã làm giảm đáng kể số ca mắc bệnh viêm màng não trong cộng đồng.

  • Some people are hesitant to get vaccinated due to fears about side effects or the safety of immunization, but most experts agree that the benefits outweigh the risks.

    Một số người ngần ngại tiêm vắc-xin vì lo ngại về tác dụng phụ hoặc tính an toàn của việc tiêm chủng, nhưng hầu hết các chuyên gia đều đồng ý rằng lợi ích của việc tiêm chủng lớn hơn rủi ro.

  • The World Health Organization recommends a routine schedule of immunizations for children, starting with the first dose at birth.

    Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo lịch tiêm chủng thường xuyên cho trẻ em, bắt đầu từ mũi đầu tiên khi mới sinh.

  • In some countries, health officials are offering free immunizations to travelers to prevent the spread of diseases like yellow fever and hepatitis A.

    Ở một số quốc gia, các quan chức y tế đang cung cấp vắc-xin miễn phí cho du khách để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh như sốt vàng da và viêm gan A.

  • People with compromised immune systems, such as AIDS patients, may not respond as well to immunizations, but they should still try to stay up-to-date on their shots if possible.

    Những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như bệnh nhân AIDS, có thể không phản ứng tốt với vắc-xin, nhưng họ vẫn nên cố gắng tiêm vắc-xin đầy đủ nếu có thể.

  • Some immunization ointments or shots can cause a mild fever or achy muscles as a side effect, but these symptoms are usually temporary and go away on their own.

    Một số loại thuốc mỡ hoặc thuốc tiêm chủng có thể gây ra tác dụng phụ là sốt nhẹ hoặc đau nhức cơ, nhưng những triệu chứng này thường chỉ là tạm thời và sẽ tự khỏi.

  • The government has mandated that certain vaccinations, such as the HPV vaccine, be given to children as a part of their required school immunizations.

    Chính phủ đã yêu cầu trẻ em phải được tiêm một số loại vắc-xin nhất định, chẳng hạn như vắc-xin HPV, như một phần trong chương trình tiêm chủng bắt buộc tại trường.