Định nghĩa của từ inoculate

inoculateverb

tiêm chủng

/ɪˈnɒkjuleɪt//ɪˈnɑːkjuleɪt/

Từ "inoculate" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "into" và "oculus" có nghĩa là "eye". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ việc tiêm một lượng nhỏ chất yếu hoặc vô hại, chẳng hạn như vi-rút hoặc vi khuẩn, vào mắt để tạo ra khả năng miễn dịch chống lại nhiễm trùng. Thực hành này có từ thế kỷ 16. Vào thế kỷ 18, khái niệm tiêm chủng được mở rộng để bao gồm việc đưa vắc-xin hoặc dạng mầm bệnh yếu vào cơ thể để kích hoạt phản ứng miễn dịch. Quy trình này được sử dụng để bảo vệ chống lại các bệnh như đậu mùa, một căn bệnh giết người hàng loạt vào thời điểm đó. Ngày nay, từ "inoculate" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình đưa vắc-xin hoặc miễn dịch vào phòng ngừa một căn bệnh, hoặc thậm chí theo nghĩa bóng để mô tả việc đưa một ý tưởng hoặc hoạt động vào một nền văn hóa hoặc xã hội.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchủng, tiêm chủng

exampleto inoculate somebody with the smallpox: chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai

meaningtiêm nhiễm cho (ai)

meaning(nông nghiệp) ghép (cây)

namespace
Ví dụ:
  • The nurse injected the child with a safe dose of the vaccine to inoculate him against the common cold.

    Y tá đã tiêm cho đứa trẻ một liều vắc-xin an toàn để phòng ngừa cảm lạnh thông thường.

  • As a traveler heading to a region with a high risk of disease, I decided to inoculate myself against yellow fever.

    Là một du khách đang trên đường đến một khu vực có nguy cơ mắc bệnh cao, tôi quyết định tiêm phòng sốt vàng da.

  • The government ordered the nationwide inoculation of the population against the deadly virus that broke out in the neighboring state.

    Chính phủ đã ra lệnh tiêm chủng toàn quốc cho người dân để chống lại loại vi-rút chết người bùng phát ở tiểu bang lân cận.

  • My doctor advised me to get inoculated twice a year to prevent the recurrence of a certain infection.

    Bác sĩ khuyên tôi nên tiêm vắc-xin hai lần một năm để ngăn ngừa tái phát một loại bệnh nhiễm trùng nào đó.

  • Before embarking on my South American expedition, I went to the clinic to get inoculated against typhoid and cholera.

    Trước khi bắt đầu chuyến thám hiểm Nam Mỹ, tôi đã đến phòng khám để tiêm phòng thương hàn và bệnh tả.

  • The scientist developed a new vaccine that has proved to be highly effective in inoculating individuals against various diseases.

    Nhà khoa học đã phát triển một loại vắc-xin mới được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc tiêm chủng cho con người chống lại nhiều loại bệnh khác nhau.

  • The school authorities decided to make it compulsory for all students to be inoculated against contagious diseases to prevent the spread of infection.

    Ban giám hiệu nhà trường đã quyết định bắt buộc tất cả học sinh phải tiêm vắc-xin phòng các bệnh truyền nhiễm để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.

  • Despite consistent inoculations, some individuals still caught the disease because of weak immune systems.

    Mặc dù đã tiêm chủng thường xuyên, một số người vẫn mắc bệnh do hệ thống miễn dịch yếu.

  • The newborns were immediately inoculated against hepatitis B within the first 24 hours of their birth.

    Trẻ sơ sinh được tiêm vắc-xin phòng viêm gan B ngay trong vòng 24 giờ đầu sau khi sinh.

  • The vaccine worked wonders in inoculating the majority of the population against the severe flu outbreak that occurred last winter.

    Vắc-xin đã phát huy tác dụng kỳ diệu khi tiêm chủng cho phần lớn dân số để chống lại đợt bùng phát cúm nghiêm trọng xảy ra vào mùa đông năm ngoái.