Định nghĩa của từ antigen

antigennoun

kháng nguyên

/ˈæntɪdʒən//ˈæntɪdʒən/

Thuật ngữ "antigen" được William Joseph Bean đặt ra vào năm 1944. Bean, một nhà miễn dịch học người Mỹ, đã lấy từ này từ các từ tiếng Hy Lạp "anti" có nghĩa là "against" và "genos" có nghĩa là "origin" hoặc "genus". Ông đã hình thành thuật ngữ "antigen" để chỉ một chất tạo ra phản ứng miễn dịch, cụ thể là kháng thể, khi được đưa vào cơ thể. Nói cách khác, kháng nguyên là một chất lạ kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất kháng thể. Công thức thuật ngữ "antigen" của Bean đã được chấp nhận rộng rãi và hiện được sử dụng trên toàn cầu trong các lĩnh vực miễn dịch học, vi sinh học và y học để mô tả các chất kích hoạt phản ứng miễn dịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkháng nguyên

namespace
Ví dụ:
  • The doctor injected a small amount of antigen into the patient's body to test for an allergic reaction.

    Bác sĩ tiêm một lượng nhỏ kháng nguyên vào cơ thể bệnh nhân để kiểm tra phản ứng dị ứng.

  • The antigen in the vaccine trains the immune system to recognize and fight off the disease-causing pathogen.

    Kháng nguyên trong vắc-xin giúp hệ thống miễn dịch nhận biết và chống lại tác nhân gây bệnh.

  • The body's white blood cells produce antibodies in response to the presence of foreign antigens, such as bacteria or viruses.

    Các tế bào bạch cầu của cơ thể sản xuất ra kháng thể để phản ứng với sự hiện diện của các kháng nguyên lạ, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc vi-rút.

  • The use of antigenic material in medical research has led to the development of new and effective treatments for diseases.

    Việc sử dụng vật liệu kháng nguyên trong nghiên cứu y học đã dẫn đến sự phát triển của các phương pháp điều trị bệnh mới và hiệu quả.

  • The intravenous infusion of antigenic substance caused a temporary increase in the patient's blood pressure.

    Việc truyền tĩnh mạch chất kháng nguyên đã làm tăng tạm thời huyết áp của bệnh nhân.

  • Researchers are studying the interaction between antigens and T cells to better understand the immune response.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu sự tương tác giữa kháng nguyên và tế bào T để hiểu rõ hơn về phản ứng miễn dịch.

  • After exposure to a particular antigen, the immune system retains a memory of the pathogen and can quickly mount an effective response upon subsequent exposure.

    Sau khi tiếp xúc với một kháng nguyên cụ thể, hệ thống miễn dịch sẽ ghi nhớ tác nhân gây bệnh và có thể nhanh chóng đưa ra phản ứng hiệu quả khi tiếp xúc lần sau.

  • The body's tolerance of self-antigens is critical in preventing autoimmune diseases, which occur when the immune system mistakenly attacks healthy body tissue.

    Khả năng dung nạp kháng nguyên tự nhiên của cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh của cơ thể.

  • The experiment involved the administration of both antigen and adjuvant to enhance the immune response.

    Thí nghiệm bao gồm việc sử dụng cả kháng nguyên và tá dược để tăng cường phản ứng miễn dịch.

  • The patient's diagnosis of an antigen-specific allergy requires careful management to minimize exposure to the antigen and prevent unnecessary symptoms.

    Chẩn đoán bệnh nhân bị dị ứng với kháng nguyên đặc hiệu đòi hỏi phải được theo dõi cẩn thận để giảm thiểu tiếp xúc với kháng nguyên và ngăn ngừa các triệu chứng không cần thiết.