Định nghĩa của từ viral

viraladjective

nổi tiếng

/ˈvaɪrəl//ˈvaɪrəl/

Từ "viral" có nguồn gốc từ thế giới y học và sinh học. Trước thời đại internet, "viral" ám chỉ sự lây truyền bệnh tật hoặc mầm bệnh từ người này sang người khác thông qua vật trung gian truyền bệnh, chẳng hạn như muỗi hoặc thực phẩm bị ô nhiễm. Cách sử dụng từ này này có từ thế kỷ 17. Thuật ngữ "viral" có ý nghĩa mới khi phương tiện truyền thông kỹ thuật số phát triển. Vào những năm 1980, vi-rút máy tính, chẳng hạn như Infostealer, bắt đầu lây lan qua mạng máy tính và các thiết bị bị nhiễm. Thuật ngữ "viral" đã được điều chỉnh để mô tả sự lây lan nhanh chóng của các trục trặc kỹ thuật số này. Vào đầu những năm 2000, với sự ra đời của phương tiện truyền thông xã hội và chia sẻ trực tuyến, thuật ngữ "viral" đã mang ý nghĩa hiện đại của nó. Một nội dung, chẳng hạn như video hoặc meme, được cho là "viral" nếu nó lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên mạng, thường trở thành hiện tượng toàn cầu chỉ sau một đêm. Ngày nay, từ "viral" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ nội dung nào đạt được sự phổ biến và chú ý rộng rãi thông qua các phương tiện kỹ thuật số.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thuộc) virut

namespace

like or caused by a virus

giống hoặc do virus gây ra

Ví dụ:
  • a viral infection

    một bệnh nhiễm trùng do vi-rút

  • The popular TikTok video of the child dancing to "Savage" by Megan Thee Stallion has gone completely viral and has been watched over 10 million times.

    Video TikTok nổi tiếng về đứa trẻ nhảy theo bài hát "Savage" của Megan Thee Stallion đã lan truyền chóng mặt và đã đạt hơn 10 triệu lượt xem.

  • The meme featuring a photo of a pigeon in a outfit has taken social media by storm and is now a viral sensation.

    Meme có hình ảnh một chú chim bồ câu mặc trang phục đã gây sốt trên mạng xã hội và hiện đang trở thành một hiện tượng lan truyền.

  • The music video for Justin Bieber's single "Peaches" has quickly become a viral hit, with over 70 million views on YouTube.

    Video ca nhạc cho đĩa đơn "Peaches" của Justin Bieber đã nhanh chóng trở thành một bản hit lan truyền, với hơn 70 triệu lượt xem trên YouTube.

  • The hilarious challenge of recreating celebrity poses has gone viral, with people from all over the world participating and sharing their own versions.

    Thử thách tạo dáng vui nhộn giống người nổi tiếng đã trở nên phổ biến, thu hút nhiều người từ khắp nơi trên thế giới tham gia và chia sẻ phiên bản của riêng họ.

used to describe a piece of information, a video, an image, etc. that is sent rapidly over the internet and seen by large numbers of people within a short time

được sử dụng để mô tả một thông tin, một video, một hình ảnh, v.v. được gửi nhanh qua internet và được nhiều người xem trong thời gian ngắn

Ví dụ:
  • a viral email

    một email lan truyền

  • Within 24 hours, the video went viral on YouTube and Facebook.

    Trong vòng 24 giờ, video này đã lan truyền rộng rãi trên YouTube và Facebook.

Từ, cụm từ liên quan