Định nghĩa của từ pathogen

pathogennoun

tác nhân gây bệnh

/ˈpæθədʒən//ˈpæθədʒən/

Từ "pathogen" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 từ các từ tiếng Hy Lạp "pathos" có nghĩa là bệnh tật và "genos" có nghĩa là nhà sản xuất hoặc người tạo ra. Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ và nhà vi khuẩn học người Đức Robert Koch vào năm 1881. Koch là người tiên phong trong lĩnh vực vi khuẩn học và có những đóng góp đáng kể cho việc khám phá ra nguyên nhân gây bệnh. Ông đã giới thiệu khái niệm "pathogen" để mô tả các vi sinh vật có khả năng gây bệnh cho người và động vật. Thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi và hiện được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu y khoa và khoa học để chỉ bất kỳ tác nhân nào gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, vi-rút, nấm và các vi sinh vật khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmầm bệnh; nguồn bệnh

namespace
Ví dụ:
  • The medical research team discovered a new and highly contagious pathogen in their lab studies.

    Nhóm nghiên cứu y khoa đã phát hiện ra một tác nhân gây bệnh mới và dễ lây lan trong quá trình nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

  • The patient was diagnosed with an infection caused by a bacterial pathogen.

    Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.

  • The pathogen spread rapidly through the community, causing a significant outbreak.

    Tác nhân gây bệnh lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, gây ra đợt bùng phát đáng kể.

  • The farmers were warned to be vigilant for plant pathogens, which could damage their crops.

    Người nông dân được cảnh báo phải cảnh giác với các loại mầm bệnh thực vật có thể gây hại cho mùa màng.

  • The study aimed to develop a vaccine to combat the deadly viral pathogen that has been plaguing the region.

    Nghiên cứu này nhằm mục đích phát triển một loại vắc-xin để chống lại tác nhân gây bệnh là virus chết người đang hoành hành trong khu vực.

  • The school nurse recommended the administration of antibiotics to prevent the spreading of the respiratory pathogen.

    Y tá của trường khuyến cáo nên dùng thuốc kháng sinh để ngăn ngừa sự lây lan của tác nhân gây bệnh đường hô hấp.

  • The infectious disease specialist explained the mechanism by which the parasitic pathogen invades and damages human tissues.

    Chuyên gia về bệnh truyền nhiễm đã giải thích cơ chế mà mầm bệnh ký sinh xâm nhập và gây tổn thương mô của con người.

  • The researchers discovered a new strain of the pathogen, which presents a challenging situation due to its antibiotic resistance.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một chủng mầm bệnh mới, gây ra tình trạng khó khăn do khả năng kháng thuốc kháng sinh.

  • The healthcare center implemented strict hygiene measures to prevent the spread of the multidrug-resistant bacterial pathogen.

    Trung tâm chăm sóc sức khỏe đã thực hiện các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự lây lan của tác nhân gây bệnh do vi khuẩn kháng nhiều loại thuốc.

  • The doctor suggested that the patient should undergo a series of tests to determine the source and nature of the pathogen responsible for their illness.

    Bác sĩ đề nghị bệnh nhân nên thực hiện một loạt các xét nghiệm để xác định nguồn gốc và bản chất của tác nhân gây bệnh.