Định nghĩa của từ upgradation

upgradationnoun

nâng cấp

/ˌʌpɡreɪˈdeɪʃn//ˌʌpɡreɪˈdeɪʃn/

Từ "upgradation" là một thuật ngữ tiếng Anh đương đại mô tả quá trình cải thiện hoặc cập nhật một cái gì đó lên một cấp độ cao hơn hoặc tiên tiến hơn. Từ này đã trở nên phổ biến trong thời gian gần đây, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ, nơi nó thường được sử dụng để mô tả phần mềm, phần cứng hoặc nâng cấp dịch vụ. Nguồn gốc của từ "upgradation" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong các hướng dẫn kỹ thuật và tài liệu công nghiệp như một giải pháp thay thế ngắn gọn và súc tích hơn cho thuật ngữ trước đó là "nâng cấp". Thuật ngữ này, đến lượt nó, phát triển từ thuật ngữ trước đó là "nâng cấp", phổ biến vào cuối thế kỷ 19 khi nó được sử dụng để mô tả quá trình nâng cao hoặc cải thiện chất lượng nguyên liệu thô hoặc sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như khai thác mỏ và sản xuất. Tóm lại, từ "upgradation" là một thuật ngữ hiện đại phản ánh sự tiến bộ và đổi mới liên tục đặc trưng cho nhiều khía cạnh của thế giới hiện đại của chúng ta, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và công nghiệp. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến và thích ứng liên tục như một động lực chính của thành công và tăng trưởng.

namespace
Ví dụ:
  • The new version of our software includes significant upgradations that will improve its speed and functionality.

    Phiên bản mới của phần mềm của chúng tôi bao gồm những nâng cấp đáng kể giúp cải thiện tốc độ và chức năng.

  • The company announced a major upgradation to its website, which will provide a more user-friendly and modern experience for its customers.

    Công ty đã công bố một bản nâng cấp lớn cho trang web của mình, nhằm mang đến trải nghiệm hiện đại và thân thiện hơn cho khách hàng.

  • The upgradation to the car's engine will make it more fuel-efficient and reduce emissions.

    Việc nâng cấp động cơ xe sẽ giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn và giảm lượng khí thải.

  • Our smartphone will soon receive an upgradation that will introduce a new camera system and improved battery life.

    Điện thoại thông minh của chúng ta sẽ sớm nhận được bản nâng cấp với hệ thống camera mới và thời lượng pin được cải thiện.

  • The medical device manufacturer revealed plans for a major upgradation to its equipment that will provide more accurate results and faster diagnoses.

    Nhà sản xuất thiết bị y tế tiết lộ kế hoạch nâng cấp đáng kể cho thiết bị của mình để cung cấp kết quả chính xác hơn và chẩn đoán nhanh hơn.

  • The airline's in-flight entertainment system is set to receive a significant upgradation, with more movies, TV shows, and games available for passengers.

    Hệ thống giải trí trên chuyến bay của hãng hàng không này sẽ được nâng cấp đáng kể, cung cấp nhiều phim, chương trình truyền hình và trò chơi hơn cho hành khách.

  • The construction company announced an upgradation to its building materials, which will enable the structures to withstand stronger winds and earthquakes.

    Công ty xây dựng đã công bố việc nâng cấp vật liệu xây dựng, giúp các công trình có thể chịu được gió mạnh và động đất.

  • The student's laptop will receive an upgradation that will boost its processing power and provide more storage capacity.

    Máy tính xách tay của học sinh sẽ được nâng cấp để tăng cường sức mạnh xử lý và cung cấp thêm dung lượng lưu trữ.

  • The department store unveiled an upgradation to its payment system, which will make transactions faster and more secure.

    Cửa hàng bách hóa này vừa công bố bản nâng cấp cho hệ thống thanh toán, giúp giao dịch nhanh hơn và an toàn hơn.

  • The government announced an upgradation to its healthcare system, which will provide better access to medical care and treatment for its citizens.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch nâng cấp hệ thống chăm sóc sức khỏe, giúp người dân có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc và điều trị y tế tốt hơn.