Định nghĩa của từ augmentation

augmentationnoun

tăng cường

/ˌɔːɡmenˈteɪʃn//ˌɔːɡmenˈteɪʃn/

Từ "augmentation" bắt nguồn từ tiếng Latin "augmentum", có nghĩa là "tăng lên". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, dựa trên động từ tiếng Latin "augere", có nghĩa là "tăng lên, làm cho lớn hơn, làm to ra". Từ "augmentation" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y học (mô tả quá trình tăng kích thước của một bộ phận cơ thể) đến âm nhạc (mô tả quá trình thêm nốt nhạc vào giai điệu). Về cơ bản, nó ám chỉ hành động thêm vào một thứ gì đó để làm cho nó lớn hơn hoặc có ý nghĩa hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào

meaning(âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng

typeDefault

meaningsự tăng

namespace
Ví dụ:
  • The software's augmentation features enabled us to enhance the image by increasing its resolution and adding more details.

    Các tính năng tăng cường của phần mềm cho phép chúng tôi cải thiện hình ảnh bằng cách tăng độ phân giải và thêm nhiều chi tiết hơn.

  • The augmentation technology allowed us to superimpose virtual objects onto the real world, creating a more immersive experience for the user.

    Công nghệ tăng cường cho phép chúng ta chồng các vật thể ảo lên thế giới thực, tạo ra trải nghiệm nhập vai hơn cho người dùng.

  • Medical professionals are using augmentation to overlay 3D models of organs onto a patient's body during surgeries, helping them to better visualize and understand the anatomy.

    Các chuyên gia y tế đang sử dụng công nghệ tăng cường để phủ các mô hình 3D của các cơ quan lên cơ thể bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật, giúp họ hình dung và hiểu rõ hơn về giải phẫu.

  • The augmented reality headset enables users to view a city in a whole new way, with buildings and landmarks depicted with incredible detail and accuracy.

    Kính thực tế tăng cường cho phép người dùng xem thành phố theo một cách hoàn toàn mới, với các tòa nhà và địa danh được mô tả với độ chi tiết và độ chính xác đáng kinh ngạc.

  • Augmentation technology was utilized to add context and annotations to historical artifacts, making them more accessible and informative to visitors.

    Công nghệ tăng cường đã được sử dụng để thêm ngữ cảnh và chú thích vào các hiện vật lịch sử, giúp du khách dễ tiếp cận và hiểu biết hơn.

  • Augmented reality is being used to simulate military scenarios, allowing soldiers to train in realistic, yet risk-free environments.

    Thực tế tăng cường đang được sử dụng để mô phỏng các tình huống quân sự, cho phép binh lính huấn luyện trong môi trường thực tế nhưng không có rủi ro.

  • The augmented reality application enabled users to try on virtual clothing before making a purchase, helping them to visualize how the item would look on them.

    Ứng dụng thực tế tăng cường cho phép người dùng thử quần áo ảo trước khi mua, giúp họ hình dung sản phẩm sẽ trông như thế nào khi mặc vào người.

  • The augmentation technology helped us to generate a 3D model of the building’s interior, replicating the space in incredible detail for virtual tours.

    Công nghệ tăng cường đã giúp chúng tôi tạo ra mô hình 3D bên trong tòa nhà, tái tạo không gian một cách chi tiết đáng kinh ngạc cho các chuyến tham quan ảo.

  • Augmentation is being used to help archaeologists and historians create more accurate and detailed 3D models of ancient ruins and artifacts, providing new insights into the past.

    Công nghệ tăng cường đang được sử dụng để giúp các nhà khảo cổ học và sử gia tạo ra các mô hình 3D chính xác và chi tiết hơn về các di tích và hiện vật cổ đại, cung cấp những hiểu biết mới về quá khứ.

  • The augmented reality tool was used to provide real-time translation of signs and menus in unfamiliar places, making travel a hassle-free experience.

    Công cụ thực tế tăng cường được sử dụng để cung cấp bản dịch thời gian thực các biển báo và thực đơn ở những nơi xa lạ, giúp việc đi lại trở nên dễ dàng hơn.