tính từ
không trần tục, thanh tao
không công bằng
/ʌnˈwɜːldli//ʌnˈwɜːrldli/"Unworldly" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "worldly". "Worldly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "worldlic", bắt nguồn từ "world". Bản thân từ "world" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "weralþ", có nghĩa là "tuổi tác, thời gian" hoặc "giai đoạn". Về cơ bản, "unworldly" mô tả một thứ gì đó không phải là đặc điểm hoặc tiêu biểu của thế giới này, thường ngụ ý mối liên hệ với một thứ gì đó thuộc về tâm linh, siêu nhiên hoặc thế giới khác.
tính từ
không trần tục, thanh tao
not interested in money or the things that it buys
không quan tâm đến tiền hoặc những thứ nó mua
having little experience of life
có ít kinh nghiệm sống
Cô ấy còn trẻ và vô vọng.
having qualities that do not seem to belong to this world
có những phẩm chất dường như không thuộc về thế giới này
Phong cảnh có một vẻ đẹp hoang sơ, huyền ảo.