Định nghĩa của từ unwary

unwaryadjective

không hay

/ʌnˈweəri//ʌnˈweri/

"Unwary" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "wary". Bản thân "Wary" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wær", có nghĩa là "aware" hoặc "thận trọng". Do đó, "unwary" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thận trọng" hoặc "thiếu thận trọng". Từ này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, xuất hiện trong văn học Anh từ đầu thế kỷ 14. Nó biểu thị trạng thái dễ bị tổn thương do thiếu tầm nhìn xa hoặc chú ý đến những nguy hiểm tiềm ẩn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thận trọng, không cẩn thận; khinh suất

namespace

not aware of the possible dangers or problems of a situation and therefore likely to be harmed in some way

không nhận thức được những nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra của một tình huống và do đó có thể bị tổn hại theo một cách nào đó

Ví dụ:
  • Exams are not designed to set traps for unwary students.

    Các kỳ thi không được thiết kế để gài bẫy những học sinh thiếu cảnh giác.

Từ, cụm từ liên quan

people who are unwary

những người không cảnh giác

Ví dụ:
  • The stock market is full of traps for the unwary.

    Thị trường chứng khoán đầy rẫy những cạm bẫy dành cho những người thiếu cảnh giác.