Định nghĩa của từ clueless

cluelessadjective

không biết gì cả

/ˈkluːləs//ˈkluːləs/

Từ "clueless" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20. Vào những năm 1950 và 1960, cụm từ "clueless" thường được sử dụng theo nghĩa đen để chỉ sự thiếu manh mối hoặc bằng chứng. Theo thời gian, cụm từ này mang nghĩa bóng, mô tả một người không biết, thiếu hiểu biết hoặc không nắm rõ tình hình. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1990 với sự ra mắt của bộ phim "Clueless", một bộ phim hài dành cho tuổi teen lấy cảm hứng từ tác phẩm "Emma" của Jane Austen. Bộ phim có sự tham gia của Alicia Silverstone trong vai Cher, một nữ sinh trung học giàu có và nổi tiếng, người "clueless" về những phức tạp trong các mối quan hệ của chính mình và cuộc sống của những người xung quanh. Thành công của bộ phim và nhạc nền hấp dẫn đã giúp củng cố cụm từ "clueless" trong văn hóa đại chúng, biến nó thành một tính từ phổ biến để mô tả một người không biết hoặc lạc lõng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đầu mối, không manh mối

namespace
Ví dụ:
  • Jane was completely clueless about how to fix the broken printer, so she called in a tech expert.

    Jane hoàn toàn không biết cách sửa máy in bị hỏng nên cô ấy đã gọi một chuyên gia kỹ thuật.

  • The detective thought the suspect was clueless about the family's motive for the heist.

    Thám tử nghĩ rằng nghi phạm không biết gì về động cơ trộm cắp của gia đình.

  • When asked about the location of the keys, the baby sitter was utterly clueless.

    Khi được hỏi về vị trí cất chìa khóa, người trông trẻ hoàn toàn không biết gì.

  • The salesman was clueless about the customer's needs and failed to make a sale.

    Nhân viên bán hàng không biết gì về nhu cầu của khách hàng và không bán được hàng.

  • As soon as the actor was given the new script, he realized he was totally clueless about his character's motivations.

    Ngay khi nhận được kịch bản mới, nam diễn viên nhận ra mình hoàn toàn không biết gì về động cơ của nhân vật.

  • The new CEO was clueless about the company's inner workings and had to rely heavily on his advisors.

    Vị CEO mới không biết gì về hoạt động nội bộ của công ty và phải phụ thuộc rất nhiều vào các cố vấn của mình.

  • During the job interview, the candidate displayed a serious lack of knowledge about the company, making him seem clueless.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã thể hiện sự thiếu hiểu biết nghiêm trọng về công ty, khiến anh ta có vẻ như không biết gì.

  • The shopkeeper was clueless about the new product line and had trouble understanding the customer's questions.

    Người bán hàng không biết gì về dòng sản phẩm mới và gặp khó khăn trong việc hiểu câu hỏi của khách hàng.

  • The passenger was clueless about the location of a nearby restroom and kept asking the flight attendants.

    Hành khách không biết vị trí của nhà vệ sinh gần đó và liên tục hỏi tiếp viên hàng không.

  • After hours of brainstorming, the group hit a wall and became completely clueless about how to proceed with the project.

    Sau nhiều giờ động não, cả nhóm đã gặp phải trở ngại và hoàn toàn không biết phải tiếp tục dự án như thế nào.