Định nghĩa của từ gullible

gullibleadjective

cả tin

/ˈɡʌləbl//ˈɡʌləbl/

Từ "gullible" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "gole", dùng để chỉ một người đơn giản và dễ bị lừa. Từ "gole" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "galr", có nghĩa là "ngu ngốc". Trong tiếng Anh trung đại, từ "gole" được dùng để mô tả một người ngây thơ và dễ bị lừa. Nó gắn liền với loài mòng biển, loài vật nổi tiếng hay bị con người lừa bằng cách ném vụn bánh mì lên không trung để thu hút chúng. Sự liên tưởng này đã dẫn đến thuật ngữ "gull", có nghĩa là một người đơn giản hoặc dễ bị lừa. Thuật ngữ "gull" sau đó được kết hợp với hậu tố "-ible" để tạo thành từ "gullible." Từ mới này dùng để mô tả một người quá ngu ngốc và dễ bị lừa đến mức có thể bị nhầm là mòng biển. Ngày nay, từ "gullible" thường được dùng để mô tả một người quá tin tưởng và dễ tin vào những điều không có bằng chứng hoặc lý lẽ thích hợp. Di sản của nó như một thuật ngữ bắt nguồn từ những loài chim biển đơn giản đã để lại một lịch sử từ nguyên thú vị và đầy màu sắc.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningdễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is so gullible that she fell for a Nigerian prince scam last week.

    Sarah quá cả tin nên đã sập bẫy lừa đảo của một hoàng tử Nigeria vào tuần trước.

  • My cousin Brad is always the first to believe any old tale, making him incredibly gullible.

    Anh họ tôi, Brad, luôn là người đầu tiên tin vào bất kỳ câu chuyện cổ tích nào, điều này khiến anh ấy trở nên cực kỳ cả tin.

  • He's so gullible that he thought I was serious when I said I saw Bigfoot in the woods last night.

    Anh ấy cả tin đến mức nghĩ rằng tôi nói nghiêm túc khi tôi nói rằng tôi nhìn thấy Người Tuyết trong rừng tối qua.

  • Her innocence and trusting nature make her quite gullible, leaving her susceptible to deception.

    Sự ngây thơ và bản tính cả tin khiến cô ấy khá cả tin, dễ bị lừa dối.

  • John is so gullible that he'd believe a salesperson's pitch even if it was completely fabricated.

    John cả tin đến mức anh ấy tin vào lời chào hàng của nhân viên bán hàng ngay cả khi nó hoàn toàn là bịa đặt.

  • My brother's gullibility leads him to assume the best in people, but it can sometimes make him vulnerable.

    Sự cả tin của anh trai tôi khiến anh ấy nghĩ rằng mọi người đều tốt, nhưng đôi khi điều đó cũng khiến anh ấy trở nên dễ bị tổn thương.

  • Being gullible, it's no wonder she fell for the cosmetics company's false claims about their product.

    Vì cả tin nên không có gì ngạc nhiên khi cô ấy tin vào những lời quảng cáo sai sự thật của công ty mỹ phẩm về sản phẩm của họ.

  • She's so gullible that I wouldn't be surprised if she believed in ghosts.

    Cô ấy cả tin đến mức tôi sẽ không ngạc nhiên nếu cô ấy tin vào ma quỷ.

  • His gullibility is endearing, but it's also a major weakness in his decision-making skills.

    Sự cả tin của anh ấy rất đáng yêu, nhưng đó cũng là điểm yếu lớn trong khả năng ra quyết định của anh ấy.

  • Being naturally gullible has gotten her in trouble more than once, but she's learning to be more discerning.

    Bản tính cả tin đã khiến cô gặp rắc rối nhiều lần, nhưng cô đang học cách để trở nên sáng suốt hơn.