tính từ
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
(y học) chưa thông dò
unexplored wound: vết thương chưa thông dò
chưa được khám phá
/ˌʌnɪkˈsplɔːd//ˌʌnɪkˈsplɔːrd/Từ "unexplored" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ "explored". "Explore" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esplorer" có nghĩa là "tìm kiếm", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "explōrāre" có nghĩa là "điều tra, tìm kiếm, kiểm tra". Do đó, "unexplored" theo nghĩa đen có nghĩa là "chưa được tìm kiếm hoặc kiểm tra", nhấn mạnh đến việc thiếu kiến thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó.
tính từ
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
(y học) chưa thông dò
unexplored wound: vết thương chưa thông dò
that nobody has investigated or put on a map; that has not been explored
chưa có ai điều tra hay đưa lên bản đồ; điều đó chưa được khám phá
Rừng mưa nhiệt đới Amazon là vùng đất hoang dã rộng lớn và chưa được khám phá, chứa vô số loài thực vật và động vật đang chờ được khám phá.
Bất chấp những nỗ lực thám hiểm và lập bản đồ rộng rãi, vẫn còn những khu vực chưa được khám phá trong các khu rừng rậm Đông Nam Á vẫn là điều bí ẩn đối với cộng đồng khoa học.
Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng có những hang động và dòng sông ngầm chưa được khám phá ở dãy núi Appalachian thuộc miền đông Hoa Kỳ.
Vùng Bắc Cực chưa được khám phá nắm giữ những bí mật có thể làm sáng tỏ các mô hình di cư cổ đại và biến đổi khí hậu.
Công nghệ tiên tiến đằng sau một số khả năng của người ngoài hành tinh có thể vẫn chưa được con người khám phá do thiếu sự tiếp xúc giữa hai loài.
that has not yet been examined or discussed carefully and completely
chưa được xem xét hoặc thảo luận một cách cẩn thận và đầy đủ