danh từ
gái trinh, gái đồng trinh
virgin woman: gái trinh
virgin modesty: vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
(tôn giáo) bà sơ đồng trinh
virgin soil: đất chưa khai phá
virgin clay: đất sét chưa nung
virgin oil: dầu sống
(tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ
the [Blessed] virgin: đức Mẹ đồng trinh
tính từ
(thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
virgin woman: gái trinh
virgin modesty: vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá
virgin soil: đất chưa khai phá
virgin clay: đất sét chưa nung
virgin oil: dầu sống
(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
the [Blessed] virgin: đức Mẹ đồng trinh