Định nghĩa của từ puzzled

puzzledadjective

bối rối

/ˈpʌzld//ˈpʌzld/

"Puzzled" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pusé", có nghĩa là "đẩy hoặc đẩy". Sau đó, từ này được chuyển thành "puzel", có nghĩa là "ghép lại" hoặc "lắp ráp". Thuật ngữ này phát triển thành "puzzled" vào thế kỷ 15, phản ánh hành động "ghép lại" hoặc bị thách thức về mặt tinh thần bởi một điều gì đó khó hiểu hoặc gây bối rối. Sự liên kết với hành động đẩy hoặc đẩy làm nổi bật nỗ lực tinh thần liên quan đến việc cố gắng hiểu một điều gì đó khó khăn, như thể một người đang thúc đẩy bộ não của mình để nắm bắt giải pháp.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông hiểu được, lúng túng, bối rối

namespace
Ví dụ:
  • The professor was puzzled when the student's answer to the algebra equation was completely wrong.

    Giáo sư rất bối rối khi câu trả lời của sinh viên cho phương trình đại số lại sai hoàn toàn.

  • The detective was perplexed as to how the thief managed to break into the bank without setting off any alarms.

    Thám tử bối rối không biết tên trộm đã đột nhập vào ngân hàng bằng cách nào mà không gây ra bất kỳ báo động nào.

  • The chef was confounded when the elaborate dessert she had spent hours creating fell apart during presentation.

    Đầu bếp vô cùng bối rối khi món tráng miệng cầu kỳ mà cô đã mất nhiều giờ để tạo ra lại tan chảy trong lúc trình bày.

  • The astronaut was mystified by the strange readings her equipment was giving her as she orbited the earth.

    Nữ phi hành gia vô cùng bối rối trước những thông số kỳ lạ mà thiết bị của cô cung cấp khi cô bay quanh Trái Đất.

  • The scientist was baffled by the new data collected from the experiment, as it didn't fit with the expected results.

    Nhà khoa học bối rối trước dữ liệu mới thu thập được từ thí nghiệm vì nó không phù hợp với kết quả mong đợi.

  • The doctor was perplexed by the sudden onset of the patient's symptoms, as they didn't match any known diseases.

    Bác sĩ rất bối rối vì các triệu chứng xuất hiện đột ngột ở bệnh nhân, vì chúng không hề giống với bất kỳ căn bệnh nào đã biết.

  • The editor was at a loss to explain why the author's manuscript didn't seem to flow properly, as she had read it multiple times.

    Biên tập viên không thể giải thích tại sao bản thảo của tác giả có vẻ không trôi chảy mặc dù cô ấy đã đọc nó nhiều lần.

  • The linguist was flummoxed by the odd grammar and pronunciation of the new language she was studying.

    Nhà ngôn ngữ học bối rối vì ngữ pháp và cách phát âm kỳ lạ của ngôn ngữ mới mà cô đang học.

  • The musician was bewildered by the peculiar chord progressions in the composer's new piece, as they didn't fit with traditional music theory.

    Người nhạc sĩ cảm thấy bối rối trước tiến trình hợp âm kỳ lạ trong tác phẩm mới của nhà soạn nhạc vì chúng không phù hợp với lý thuyết âm nhạc truyền thống.

  • The computer programmer was flabbergasted by the unexpected glitch in her code, as she had tested it several times without issue.

    Lập trình viên máy tính vô cùng kinh ngạc trước lỗi bất ngờ trong mã của mình, mặc dù cô đã thử nghiệm nhiều lần mà không có vấn đề gì.

Từ, cụm từ liên quan

All matches