Định nghĩa của từ bashful

bashfuladjective

rụt rè

/ˌmen bɪˌheɪvɪŋ ˈbædli//ˌmen bɪˌheɪvɪŋ ˈbædli/

Từ "bashful" có một lịch sử thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bætsan", có nghĩa là "đánh". Điều này có vẻ lạ, nhưng có khả năng nó ám chỉ đến nhịp đập của trái tim liên quan đến sự nhút nhát. Theo thời gian, "bætsan" đã phát triển thành "bash", có thể mô tả cả nhịp đập vật lý và cảm giác lo lắng bên trong. Cuối cùng, "bashful" xuất hiện, kết hợp "bash" với hậu tố "-ful" để biểu thị "đầy bash", có nghĩa là đầy nhút nhát hoặc rụt rè.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrụt rè, bẽn lẽn, e lệ

namespace
Ví dụ:
  • After giving her speech in front of the class, Alice's chest turned red, and she couldn't help but feel bashful.

    Sau khi phát biểu trước lớp, ngực của Alice đỏ bừng và cô không khỏi cảm thấy xấu hổ.

  • Emily was bashful when her crush walked up and started chatting with her, feeling her skin turn pink.

    Emily cảm thấy ngại ngùng khi người cô thích tiến đến và bắt đầu trò chuyện với cô, cô cảm thấy làn da mình ửng hồng.

  • The shy new intern, Tom, couldn't muster the courage to speak up in the meeting, blushing and looking bashful.

    Thực tập sinh mới nhút nhát Tom không đủ can đảm để phát biểu trong cuộc họp, chỉ đỏ mặt và tỏ ra ngượng ngùng.

  • The young girl in the crowd, who was canonically shy, seemed exceptionally bashful when the singer requested all the single ladies to shout his name.

    Cô gái trẻ trong đám đông, vốn nhút nhát theo đúng chuẩn mực, dường như vô cùng ngại ngùng khi nam ca sĩ yêu cầu tất cả các cô gái độc thân hét to tên anh ta.

  • The bashful schoolboy didn't want to talk to the pretty girl because he couldn't make eye contact and his entire body was flushing.

    Cậu học sinh nhút nhát không muốn nói chuyện với cô gái xinh đẹp vì cậu không thể giao tiếp bằng mắt và toàn thân cậu đỏ bừng.

  • Lisa's boss asked for her opinion in front of everyone, and Lisa's face immediately turned red as she mumbled a response while looking bashful.

    Sếp của Lisa hỏi ý kiến ​​cô trước mặt mọi người, và khuôn mặt Lisa lập tức đỏ bừng, cô lẩm bẩm trả lời trong khi tỏ vẻ ngại ngùng.

  • Emily's bashful grin spread widely as her crush winked at her, making her heart skip a beat.

    Nụ cười e thẹn của Emily lan rộng khi người cô thầm thích nháy mắt với cô, khiến tim cô hẫng một nhịp.

  • The shy boy wouldn't look at the class during recitation and was too bashful to speak up, fearing embarrassment.

    Cậu bé nhút nhát không nhìn lớp trong giờ đọc thơ và quá ngại ngùng để lên tiếng vì sợ xấu hổ.

  • The writer shrank into his seat, shyly waving his hand, looking bashful while pitching his ideas in front of the group.

    Người viết thu mình vào ghế, ngại ngùng vẫy tay, trông có vẻ ngượng ngùng khi trình bày ý tưởng của mình trước cả nhóm.

  • As the feedback session kicked off, many programmers looked bashful and nervous, hoping for good reviews on their work.

    Khi buổi phản hồi bắt đầu, nhiều lập trình viên tỏ ra ngại ngùng và lo lắng, hy vọng nhận được đánh giá tốt về công việc của mình.