Định nghĩa của từ indecisive

indecisiveadjective

thiếu quyết đoán

/ˌɪndɪˈsaɪsɪv//ˌɪndɪˈsaɪsɪv/

"Indecisive" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in-" (không) và "decidere" (cắt đứt, quyết định). Phần "de" của "decidere" có liên quan đến từ "decisive", có nghĩa là đưa ra quyết định rõ ràng. Do đó, "indecisive" nghĩa đen là "không quyết định". Đây là thuật ngữ mô tả một người đấu tranh để đưa ra lựa chọn và thường thay đổi quyết định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdo dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định

examplean indecisive answer: một câu trả lời lưỡng lự

examplean indecisive battle: một trận đánh không có tính chất quyết định

meaninglờ mờ, không r

namespace

not able to make decisions quickly and effectively

không thể đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả

Ví dụ:
  • a weak and indecisive man

    một người đàn ông yếu đuối và thiếu quyết đoán

  • Some blame indecisive leadership for the party’s failure at the polls.

    Một số người đổ lỗi cho sự lãnh đạo thiếu quyết đoán đã khiến đảng thất bại trong các cuộc bầu cử.

  • The CEO felt indecisive during the company's crisis meeting, leading to delays in making critical decisions.

    Tổng giám đốc điều hành cảm thấy thiếu quyết đoán trong cuộc họp khủng hoảng của công ty, dẫn đến sự chậm trễ trong việc đưa ra các quyết định quan trọng.

  • After hours of tossing and turning, the author woke up feeling even more indecisive than the night before about moving to a new city.

    Sau nhiều giờ trằn trọc, tác giả thức dậy và cảm thấy còn do dự hơn đêm trước về việc có nên chuyển đến một thành phố mới hay không.

  • The jury was indecisive about the guilt of the accused, leading to a mistrial.

    Hội đồng xét xử không đưa ra quyết định về tội lỗi của bị cáo, dẫn đến việc xét xử lại.

not providing a clear and definite answer or result

không đưa ra câu trả lời hoặc kết quả rõ ràng và dứt khoát

Ví dụ:
  • an indecisive battle

    một trận chiến thiếu quyết đoán