Định nghĩa của từ sparing

sparingadjective

tiết kiệm

/ˈspeərɪŋ//ˈsperɪŋ/

"Sparing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sparian", có nghĩa là "cứu, bảo tồn hoặc kiềm chế". Từ gốc này còn liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "sparjan", mang ý nghĩa tương tự. Khái niệm "sparing" đã phát triển để bao hàm cả hành động tiết kiệm với một thứ gì đó và ý tưởng kiềm chế không gây hại, như trong "thể hiện lòng thương xót" hoặc "hiền lành". Sự phát triển của từ này phản ánh những cách tinh tế mà con người tương tác với tài nguyên và với nhau, cả về mặt thể chất lẫn cảm xúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthanh đạm, sơ sài

meaningbiết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm

examplesparing of words: ít nói

namespace
Ví dụ:
  • The chef prepared the dish with ingredients used sparingly to bring out the flavor of each element.

    Đầu bếp đã chế biến món ăn với các nguyên liệu được sử dụng một cách tiết kiệm để làm nổi bật hương vị của từng thành phần.

  • In order to conserve water, the gardener only waters the plants sparingly.

    Để tiết kiệm nước, người làm vườn chỉ tưới nước cho cây một cách tiết kiệm.

  • The author used descriptive language sparingly to let the action speak for itself.

    Tác giả sử dụng ngôn ngữ miêu tả một cách tiết kiệm để hành động tự nói lên tất cả.

  • The athlete paced herself during the race, conserving her energy sparingly for the final push.

    Vận động viên tự điều chỉnh tốc độ trong suốt cuộc đua, tiết kiệm năng lượng cho cú chạy cuối cùng.

  • The painter used color sparingly, creating a striking monochromatic piece.

    Người họa sĩ sử dụng màu sắc một cách tiết kiệm, tạo nên một tác phẩm đơn sắc nổi bật.

  • The coach encouraged the team to play defense sparingly, trusting their offense to win the game.

    Huấn luyện viên khuyến khích đội chơi phòng thủ một cách tiết kiệm, tin tưởng vào khả năng tấn công để giành chiến thắng.

  • The teacher graded the papers sparingly, giving feedback only on areas where improvement was needed.

    Giáo viên chấm bài một cách hạn chế, chỉ đưa ra phản hồi về những phần cần cải thiện.

  • The salesperson presented the product's features sparingly, allowing the customer to draw their own conclusions.

    Nhân viên bán hàng giới thiệu tính năng sản phẩm một cách giản lược, để khách hàng tự rút ra kết luận.

  • The designer incorporated negative space into the layout sparingly, emphasizing key elements.

    Nhà thiết kế đã kết hợp không gian âm vào bố cục một cách tiết kiệm, nhấn mạnh vào các yếu tố chính.

  • The hiker packed only the essentials, carrying gear sparingly to minimize weight and conserve energy.

    Người đi bộ đường dài chỉ mang theo những vật dụng cần thiết, mang theo ít đồ đạc để giảm thiểu trọng lượng và tiết kiệm năng lượng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches