Định nghĩa của từ unsafe

unsafeadjective

không an toàn

/ʌnˈseɪf//ʌnˈseɪf/

"Unsafe" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "safe". "Safe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sæf", có nghĩa là "an toàn, lành mạnh, không bị tổn hại". Từ này có liên quan đến tiếng Latin "salvus", cũng có nghĩa là "safe" và kết nối với động từ "salvare", có nghĩa là "cứu". Do đó, "unsafe" chỉ đơn giản có nghĩa là "không an toàn", biểu thị sự thiếu an toàn, lành mạnh hoặc bảo vệ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với lần sử dụng đầu tiên được ghi nhận xuất hiện vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông an toàn, không chắc chắn; nguy hiểm

namespace

not safe; dangerous

không an toàn; nguy hiểm

Ví dụ:
  • The roof was declared unsafe.

    Mái nhà được tuyên bố là không an toàn.

  • It was considered unsafe to release the prisoners.

    Việc thả tù nhân được coi là không an toàn.

  • unsafe sex (= for example, sex without a condom)

    quan hệ tình dục không an toàn (= ví dụ, quan hệ tình dục không có bao cao su)

in danger of being harmed

có nguy cơ bị tổn hại

Ví dụ:
  • He felt unsafe and alone.

    Anh cảm thấy không an toàn và cô đơn.

based on evidence that may be false or is not good enough

dựa trên bằng chứng có thể sai hoặc không đủ tốt

Ví dụ:
  • Their convictions were declared unsafe.

    Niềm tin của họ được tuyên bố là không an toàn.