Định nghĩa của từ impending

impendingadjective

đang đe dọa

/ɪmˈpendɪŋ//ɪmˈpendɪŋ/

Từ "impending" bắt nguồn từ tiếng Latin "impendere", có nghĩa là "treo lơ lửng, sắp xảy ra, đe dọa". Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "treo lơ lửng" theo nghĩa đen. Theo thời gian, nghĩa ẩn dụ của "đe dọa sẽ sớm xảy ra" xuất hiện, có thể là do hình ảnh trực quan về thứ gì đó treo lơ lửng trên đầu một người, biểu thị sự nguy hiểm hoặc sự không chắc chắn. Hành trình của từ này từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ và cách nó thích nghi để diễn đạt các khái niệm phức tạp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsắp xảy đến, xảy đến trước mắt

meaningtreo, treo lơ lửng

meaning(nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu

exampleon impending storm: cơn bâo đang đe doạ

exampleimpending dangers: những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)

namespace
Ví dụ:
  • The storm's impending arrival has forced us to evacuate the city.

    Cơn bão sắp đổ bộ đã buộc chúng tôi phải sơ tán khỏi thành phố.

  • The business owner knew the impending bankruptcy was inevitable and made the difficult decision to shut down the company.

    Chủ doanh nghiệp biết rằng nguy cơ phá sản là không thể tránh khỏi nên đã đưa ra quyết định khó khăn là đóng cửa công ty.

  • The doctor warned his patient about the impending heart attack due to her unhealthy lifestyle.

    Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân của mình về cơn đau tim sắp xảy ra do lối sống không lành mạnh của bà.

  • Politicians spoke of the impending crisis as a result of the country's mounting debt.

    Các chính trị gia nói về cuộc khủng hoảng sắp xảy ra do nợ công ngày càng tăng của đất nước.

  • The impending legal action against the corporation caused panic among its shareholders.

    Hành động pháp lý sắp xảy ra đối với công ty đã gây ra sự hoảng loạn cho các cổ đông.

  • The woman's impending marriage led to a mix of joy and apprehension in her friends and family.

    Cuộc hôn nhân sắp tới của người phụ nữ này khiến bạn bè và gia đình cô vừa vui mừng vừa lo lắng.

  • The impending winter storm caused chaos on the roads, resulting in widespread traffic jams.

    Cơn bão mùa đông sắp tới đã gây ra tình trạng hỗn loạn trên đường, dẫn đến ùn tắc giao thông trên diện rộng.

  • The teacher warned her students of the impending math test, hoping to motivate them to study harder.

    Cô giáo đã cảnh báo học sinh của mình về bài kiểm tra toán sắp tới, hy vọng sẽ thúc đẩy các em học tập chăm chỉ hơn.

  • The impending death sentence left the defendant with few options and prompted a desperate attempt for a stay of execution.

    Bản án tử hình sắp xảy ra khiến bị cáo không còn nhiều lựa chọn và thúc đẩy nỗ lực tuyệt vọng nhằm xin hoãn thi hành án.

  • The adventurer's impending descent into an unknown cave system kept his companions on edge, wondering what awaited them.

    Việc nhà thám hiểm sắp đi xuống một hệ thống hang động vô danh khiến những người bạn đồng hành của anh luôn hồi hộp, tự hỏi điều gì đang chờ đợi họ.