Định nghĩa của từ unencumbered

unencumberedadjective

không bị cản trở

/ˌʌnɪnˈkʌmbəd//ˌʌnɪnˈkʌmbərd/

Từ "unencumbered" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. "Encumber" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "empescher", có nghĩa là "cản trở" hoặc "làm trở ngại". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã tiếp thu "encumber" từ tiếng Pháp, với nghĩa là "gánh nặng hoặc làm gánh nặng cho một cái gì đó hoặc ai đó". Quay trở lại thế kỷ 15, dạng đối lập "unencumbered" đã xuất hiện. Tiền tố "un-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") đã được thêm vào "encumbered" để tạo ra một từ có nghĩa là "không bị cản trở" hoặc "không bị cản trở". Theo thời gian, từ này đã mang nhiều nghĩa rộng hơn, chẳng hạn như "không phải chịu trách nhiệm hoặc nghĩa vụ" hoặc "không bị cản trở bởi bất cứ điều gì". Ngày nay, chúng ta sử dụng "unencumbered" để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó không bị cản trở, không bị cản trở và không có bất kỳ gánh nặng hay ràng buộc nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu

namespace

not having or carrying anything heavy or anything that makes you go more slowly

không có hoặc mang theo bất cứ thứ gì nặng hoặc bất cứ thứ gì khiến bạn đi chậm hơn

Ví dụ:
  • The highway was unencumbered by traffic during the early morning hours, making it easy for the traveler to make good time.

    Đường cao tốc không có nhiều phương tiện lưu thông vào sáng sớm, giúp du khách dễ dàng di chuyển đúng giờ.

  • She appeared unencumbered by any fears or doubts as she confidently stepped onto the stage.

    Cô ấy dường như không hề lo sợ hay nghi ngờ khi tự tin bước lên sân khấu.

  • The sun cast a warm glow on the unencumbered field, painting the sky with vibrant hues of orange and red.

    Mặt trời chiếu ánh sáng ấm áp xuống cánh đồng rộng mênh mông, tô điểm bầu trời bằng những sắc cam và đỏ rực rỡ.

  • Our team played an unencumbered game, free from the pressure and distractions that had plagued us in previous matches.

    Đội của chúng tôi đã chơi một trận đấu thoải mái, không bị áp lực và xao nhãng như những trận trước.

  • He enjoyed the unencumbered freedom of the open road, wind whipping through his hair as he drove down the highway.

    Anh thích sự tự do không vướng bận của con đường rộng mở, gió thổi tung mái tóc khi anh lái xe trên đường cao tốc.

not having any debts left to be paid

không còn nợ nần gì phải trả nữa