Định nghĩa của từ iconoclastic

iconoclasticadjective

bài trừ thánh tượng

/aɪˌkɒnəˈklæstɪk//aɪˌkɑːnəˈklæstɪk/

Từ "iconoclastic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "eikon" có nghĩa là "image" và "klasmos" có nghĩa là "shattering". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả việc phá hủy hình ảnh và thần tượng trong bối cảnh tôn giáo. Ban đầu, nó ám chỉ việc phá vỡ các thần tượng hoặc hình ảnh theo nghĩa đen, nhưng theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa rộng hơn để mô tả sự từ chối hoặc chỉ trích các niềm tin, giá trị hoặc thể chế đã được thiết lập. Trong cách sử dụng hiện đại, "iconoclastic" thường ám chỉ một người hoặc một thứ gì đó thách thức các chuẩn mực truyền thống, thách thức thẩm quyền hoặc bác bỏ trí tuệ thông thường. Nó có thể được sử dụng để mô tả những cá nhân đặt câu hỏi hoặc phá bỏ các cấu trúc quyền lực, ý tưởng hoặc giá trị đã được thiết lập. Theo nghĩa này, hành vi phá hoại thần tượng có thể được coi là một hình thức nổi loạn hoặc tư duy cách mạng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự bài trừ thánh tượng

meaning(nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)

namespace
Ví dụ:
  • Her artistic style was described as iconoclastic because of her unconventional use of bright colors and abstract forms.

    Phong cách nghệ thuật của bà được mô tả là phá cách vì bà sử dụng màu sắc tươi sáng và hình khối trừu tượng một cách độc đáo.

  • His political ideology was iconoclastic, as he advocated for the complete overhaul of the government system.

    Tư tưởng chính trị của ông mang tính phá bỏ thần tượng khi ông ủng hộ việc cải tổ toàn bộ hệ thống chính phủ.

  • The writer's literary works were iconoclastic, challenging the traditional narrative structures and established literary conventions.

    Các tác phẩm văn học của nhà văn này mang tính phá bỏ truyền thống, thách thức các cấu trúc tường thuật truyền thống và các quy ước văn học đã được thiết lập.

  • The inventor's revolutionary ideas in science and engineering were deemed iconoclastic as they challenged the established norms of the field.

    Những ý tưởng mang tính cách mạng của nhà phát minh này trong khoa học và kỹ thuật được coi là phá cách vì chúng thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập của lĩnh vực này.

  • The performer's style on stage was iconoclastic, blurring the lines between music, theater, and dance.

    Phong cách biểu diễn trên sân khấu của nghệ sĩ rất phá cách, làm mờ ranh giới giữa âm nhạc, sân khấu và khiêu vũ.

  • The philosopher's unique perspective on metaphysics was iconoclastic, rejecting traditional metaphysical doctrines in favor of new, innovative ideas.

    Quan điểm độc đáo của nhà triết học này về siêu hình học là phá bỏ các giáo lý siêu hình truyền thống để ủng hộ những ý tưởng mới, sáng tạo.

  • The director's cinematic vision was iconoclastic, breaking away from the standard Hollywood formula and producing groundbreaking films.

    Tầm nhìn điện ảnh của đạo diễn này mang tính đột phá, phá vỡ công thức chuẩn mực của Hollywood và sản xuất ra những bộ phim mang tính đột phá.

  • The architect's designs were iconoclastic, throwing out traditional architectural principles in favor of a new, innovative aesthetic.

    Các thiết kế của kiến ​​trúc sư mang tính phá cách, loại bỏ các nguyên tắc kiến ​​trúc truyền thống để ủng hộ tính thẩm mỹ mới, sáng tạo.

  • The thinker's critical analysis of contemporary society was iconoclastic, challenging the accepted norms and values that many people held dear.

    Phân tích mang tính phê phán của nhà tư tưởng này về xã hội đương thời mang tính phá bỏ truyền thống, thách thức các chuẩn mực và giá trị được chấp nhận mà nhiều người coi trọng.

  • The musician's unconventional approach to composition, drawing on influence from a variety of genres, was iconoclastic and pioneering in the music industry.

    Cách tiếp cận sáng tác độc đáo của nhạc sĩ, chịu ảnh hưởng từ nhiều thể loại khác nhau, mang tính đột phá và tiên phong trong ngành công nghiệp âm nhạc.