tính từ
(thuộc) dị giáo
dị giáo
/həˈretɪkl//həˈretɪkl/Từ "heretical" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ "haereticus", có nghĩa là "sectarian" hoặc "kẻ dị giáo". Thuật ngữ Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hairetikos", có nghĩa là "sectarian" hoặc "kẻ ly khai". Từ tiếng Hy Lạp "hairetikos" bao gồm hai từ, "haireo", có nghĩa là "lựa chọn" và "tikos", có nghĩa là "người theo". Trong Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, thuật ngữ "haereticus" được dùng để mô tả những người từ chối tín điều của Cơ đốc giáo Chính thống và tin vào những lời dạy sai lầm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành từ tiếng Anh "heretical," dùng để chỉ bất kỳ ý kiến hoặc học thuyết nào được coi là không thể chấp nhận được hoặc trái với các chuẩn mực đã được thiết lập. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các tín ngưỡng tôn giáo hoặc ý thức hệ được coi là không theo quy ước hoặc đối lập.
tính từ
(thuộc) dị giáo
against the principles of a particular religion
chống lại các nguyên tắc của một tôn giáo cụ thể
niềm tin dị giáo
Quan niệm cho rằng nhân loại có thể tồn tại mà không cần giảm lượng khí thải carbon là một điều dị giáo khi xét đến bằng chứng khoa học rõ ràng.
Một số nhà thần học coi học thuyết cho rằng Chúa Jesus khởi đầu sự cứu rỗi mà không cần đức tin vào Chúa là dị giáo so với tín ngưỡng truyền thống của Cơ đốc giáo.
Ý kiến cho rằng các vở kịch của Shakespeare không phải do chính thi sĩ này sáng tác mà là do một tác giả khác viết là một quan điểm dị giáo trong giới văn học.
Giả thuyết cho rằng các loại vắc-xin cụ thể không có hiệu quả đối với một số bệnh truyền nhiễm là điều dị giáo trong cộng đồng y khoa vì thiếu bằng chứng khoa học để hỗ trợ.
disagreeing strongly with what most people believe
không đồng tình mạnh mẽ với những gì hầu hết mọi người tin tưởng
Nhiều nhà kinh tế coi quan điểm về cách thức hoạt động của thị trường này là dị giáo.