Định nghĩa của từ maverick

maverickadjective

maverick

/ˈmævərɪk//ˈmævərɪk/

Từ "maverick" bắt nguồn từ tên của **Samuel Maverick**, một chủ trang trại chăn nuôi ở Texas vào thế kỷ 19. Ông nổi tiếng vì **không đóng dấu gia súc**, khiến chúng khó phân biệt với những con khác. Vào thời điểm đó, tập tục này được coi là không theo quy ước và thậm chí là nổi loạn. Do đó, "maverick" đã trở thành biểu tượng của **sự độc lập, không tuân thủ và tinh thần nổi loạn**. Cuối cùng, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn và hiện mô tả bất kỳ cá nhân nào độc lập, không theo quy ước hoặc thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập.

Tóm Tắt

type danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaningcon bê chưa đánh dấu

meaningngười đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội

type nội động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lạc

namespace
Ví dụ:
  • He is a true maverick in the industry, constantly pushing the boundaries with his innovative ideas.

    Anh ấy là một người thực sự nổi trội trong ngành, liên tục phá vỡ mọi giới hạn bằng những ý tưởng sáng tạo của mình.

  • The company's CEO is known as a maverick leader, willing to take risks and make unconventional decisions.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty được biết đến là một nhà lãnh đạo độc đáo, sẵn sàng chấp nhận rủi ro và đưa ra những quyết định không theo khuôn mẫu.

  • The young scientist's research has been classified as maverick, going against established theories and research results.

    Nghiên cứu của nhà khoa học trẻ này được xếp vào loại độc lập, đi ngược lại các lý thuyết và kết quả nghiên cứu đã được xác lập.

  • In politics, she has earned the reputation of being a maverick, going against her own party's policies.

    Trong chính trị, bà nổi tiếng là người lập dị, đi ngược lại chính sách của đảng mình.

  • His unconventional business strategy has earned him the title of a maverick in the market, defying industry norms.

    Chiến lược kinh doanh độc đáo của ông đã mang lại cho ông danh hiệu người tiên phong trên thị trường, thách thức các chuẩn mực của ngành.

  • The maverick artist's work has received mixed reviews, with some calling it groundbreaking and others labeling it as unconventional.

    Tác phẩm của nghệ sĩ lập dị này đã nhận được nhiều đánh giá trái chiều, một số người gọi nó là đột phá, số khác lại cho rằng nó là phi truyền thống.

  • The entrepreneur's maverick tactics have helped him achieve remarkable success in an otherwise crowded market.

    Chiến thuật độc đáo của doanh nhân này đã giúp ông đạt được thành công đáng kể trong một thị trường vốn đã đông đúc.

  • The maverick writer's novels challenge the literary establishment, with his unconventional style of narration and themes.

    Tiểu thuyết của nhà văn lập dị này thách thức nền tảng văn học, với phong cách kể chuyện và chủ đề độc đáo của mình.

  • In sports, he is a true maverick, breaking the rules and outsmarting opponents to achieve victory.

    Trong thể thao, anh ấy là một người thực sự lập dị, phá vỡ các quy tắc và đánh bại đối thủ để giành chiến thắng.

  • The maverick activist's unflinching courage and willingness to challenge authority have earned him both admiration and controversy.

    Lòng dũng cảm không nao núng và ý chí thách thức chính quyền của nhà hoạt động lập dị này đã mang lại cho ông cả sự ngưỡng mộ và tranh cãi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches