Định nghĩa của từ unnervingly

unnervinglyadverb

một cách đáng lo ngại

/ˌʌnˈnɜːvɪŋli//ˌʌnˈnɜːrvɪŋli/

Từ "unnervingly" là một trạng từ có nghĩa là theo cách gây ra cảm giác bất an hoặc khó chịu. Đây là sự tăng cường của tính từ "unnerving", có nghĩa là gây ra cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng. Bản thân từ "unnerving" đã được sử dụng từ thế kỷ 15. Tiền tố "un-" là một phủ định, có nghĩa là "not", và "nerving" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nerf", có nghĩa là "nerve" hoặc "sợi thần kinh". Hậu tố "-ly" là một cách phổ biến để tạo thành trạng từ trong tiếng Anh, chỉ cách thức thực hiện một việc gì đó. Vì vậy, "unnervingly" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách không làm dịu thần kinh" hoặc "theo cách khiến thần kinh bị rối loạn". Từ "unnervingly" thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc hoạt động gợi lên cảm giác lo sợ hoặc bất an, chẳng hạn như bầu không khí kỳ lạ hoặc tình huống rùng rợn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningxem unnerve

namespace
Ví dụ:
  • The silence in the room was unnervingly loud, broken only by the ticking of the clock.

    Sự im lặng trong phòng lớn đến mức khó chịu, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tích tắc của đồng hồ.

  • The stranger who followed me down the dark alleyway looked unnervingly familiar, but I couldn't place him.

    Người lạ đi theo tôi xuống con hẻm tối tăm trông quen quen đến rợn người, nhưng tôi không thể nhớ ra đó là ai.

  • Her unblinking stare left me unnervingly off-balance, as if she were watching my every move.

    Cái nhìn chằm chằm không chớp mắt của cô ấy khiến tôi mất thăng bằng một cách đáng sợ, như thể cô ấy đang theo dõi từng hành động của tôi.

  • The faint whispers that echoed through the hospital halls at night were unnervingly eerie, leaving me with a sense of foreboding.

    Những tiếng thì thầm yếu ớt vang vọng khắp hành lang bệnh viện vào ban đêm thật rùng rợn và đáng sợ, khiến tôi có cảm giác lo lắng.

  • The sudden appearance of a black cat in front of me on a deserted street left me unnervingly spooked.

    Sự xuất hiện đột ngột của một con mèo đen trước mặt tôi trên một con phố vắng vẻ khiến tôi vô cùng sợ hãi.

  • The intense gaze of the psychologist left me unnervingly uncomfortable, as if he were delving into my deepest secrets.

    Cái nhìn chăm chú của nhà tâm lý học khiến tôi cảm thấy khó chịu một cách kỳ lạ, như thể ông ấy đang đào sâu vào những bí mật sâu kín nhất của tôi.

  • The sudden darkness that engulfed the room left me unnervingly disoriented, as if I had been transported to another world.

    Bóng tối đột ngột bao trùm căn phòng khiến tôi cảm thấy mất phương hướng một cách khó chịu, như thể tôi đã bị đưa đến một thế giới khác.

  • The high-pitched ringing in my ears left me unnervingly unnerved, as if my senses were being invaded.

    Tiếng chuông chói tai trong tai khiến tôi vô cùng lo lắng, như thể các giác quan của tôi đang bị xâm chiếm.

  • The strange footsteps that drifted through the empty corridors left me unnervingly unhinged, as if someone was following me.

    Những bước chân kỳ lạ vang lên trong hành lang trống trải khiến tôi cảm thấy bồn chồn, như thể có ai đó đang theo dõi tôi.

  • The flickers of movement in the corner of my eye left me unnervingly unsettled, as if I were being watched by an unseen presence.

    Những chuyển động lóe lên ở khóe mắt khiến tôi cảm thấy bồn chồn, như thể có một thế lực vô hình nào đó đang theo dõi tôi.