Định nghĩa của từ ominously

ominouslyadverb

đáng ngại

/ˈɒmɪnəsli//ˈɑːmɪnəsli/

Từ "ominously" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ danh từ "ominus", có nghĩa là "omen" hoặc "mã thông báo". Ở La Mã cổ đại, điềm báo là một dấu hiệu hoặc điềm báo báo trước các sự kiện trong tương lai. Từ tiếng Latin "ominus" có liên quan đến động từ "omenari", có nghĩa là "tạo ra điềm báo" hoặc "báo trước". Từ tiếng Anh "ominously" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15. Nó có nghĩa là "theo cách cảnh báo điều gì đó xấu hoặc khó chịu" hoặc "theo cách dường như báo trước một kết quả xấu". Ví dụ: "Những đám mây đen tụ lại trên đường chân trời, báo hiệu một cơn bão sắp xảy ra". Trong suốt lịch sử, khái niệm điềm báo đã phổ biến trong nhiều nền văn hóa, với các nhà tiên tri và nhà tiên tri thường giải thích các dấu hiệu và điềm báo để dự đoán các sự kiện trong tương lai. Từ "ominously" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả những tình huống hoặc hoàn cảnh dường như báo trước một kết quả xấu hoặc không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The storm clouds gathered ominously in the distance, hinting at the potential for heavy rain or worse.

    Những đám mây giông đang tụ lại một cách đáng ngại ở đằng xa, báo hiệu khả năng có mưa lớn hoặc thậm chí còn tệ hơn.

  • The sound of distant footsteps echoed ominously through the empty halls, causing shivers to run down the protagonist's spine.

    Tiếng bước chân từ xa vọng lại một cách đáng ngại qua hành lang trống rỗng, khiến cho nhân vật chính rùng mình.

  • The high-pitched wail of the emergency alarms blared ominously through the hospital, signaling the arrival of a potential disaster.

    Tiếng hú the thé của chuông báo động khẩn cấp vang lên khắp bệnh viện, báo hiệu một thảm họa tiềm tàng sắp xảy ra.

  • The thick fog clung ominously to the ground, obscuring the visibility of any nearby objects and heightening the sense of foreboding.

    Sương mù dày đặc bám chặt xuống mặt đất một cách đáng ngại, che khuất tầm nhìn của mọi vật thể ở gần và làm tăng thêm cảm giác lo lắng.

  • The sudden drop in air pressure made the air feel unnaturally heavy, adding an ominous chill to the already gloomy atmosphere.

    Áp suất không khí giảm đột ngột khiến không khí trở nên nặng nề một cách bất thường, tạo thêm cảm giác lạnh lẽo đáng ngại cho bầu không khí vốn đã u ám.

  • The flickering lights and creaking floorboards of the abandoned house sent ominous shivers down the guest's spine, as if the building was haunted by something malevolent.

    Ánh đèn nhấp nháy và sàn nhà cót két của ngôi nhà bỏ hoang khiến du khách rùng mình, như thể tòa nhà đang bị ám ảnh bởi một thế lực tà ác nào đó.

  • The ominous white smoke belched from the engine room, signifying a potential catastrophe on the ship.

    Làn khói trắng đáng ngại bốc lên từ phòng máy, báo hiệu một thảm họa tiềm tàng trên con tàu.

  • The ominous silence was disturbed only by the steady ticking of the clock, adding to the sense of impending doom.

    Sự im lặng đáng ngại chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tích tắc đều đặn của đồng hồ, làm tăng thêm cảm giác về ngày tận thế sắp xảy ra.

  • The ominous figure of a cloaked figure loomed in the shadows, sending a shiver down the protagonist's spine.

    Một bóng người mặc áo choàng đáng sợ hiện ra trong bóng tối, khiến nhân vật chính rùng mình.

  • As the group entered the derelict building, the oppressive silence was broken only by the sounds of creaking floorboards and ominous whispers, suggesting that they were not alone.

    Khi nhóm người bước vào tòa nhà bỏ hoang, sự im lặng ngột ngạt chỉ bị phá vỡ bởi tiếng sàn nhà cót két và tiếng thì thầm đáng ngại, cho thấy họ không đơn độc.