Định nghĩa của từ eerily

eerilyadverb

một cách kỳ lạ

/ˈɪərəli//ˈɪrəli/

Từ "eerily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "er" có nghĩa là "out" hoặc "away" và hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ. Vào thế kỷ 15, từ "eerily" xuất hiện như một biến thể của từ "eerie", ám chỉ điều gì đó gợi lên cảm giác kỳ lạ hoặc rùng rợn. Âm "ee" trong từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "eirge" có nghĩa là "weird" hoặc "uncanny". Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong văn học và thơ ca, khi nó được dùng để mô tả bối cảnh hoặc tình huống gợi lên cảm giác sợ hãi, bồn chồn hoặc lo lắng. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa có nghĩa là điều gì đó bất an, đáng ngại hoặc không tự nhiên, và thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc bầu không khí gây lo lắng hoặc bất an.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkỳ lạ, kỳ quái

namespace
Ví dụ:
  • The boarded-up amusement park stood eerily still, as if waiting for its former visitors to return.

    Công viên giải trí bị đóng cửa vẫn đứng im một cách kỳ lạ, như thể đang chờ đợi những du khách cũ quay trở lại.

  • The moon, while full, cast an eerie glow across the landscape, illuminating familiar objects in a haunting and unfamiliar way.

    Trăng tròn, chiếu rọi ánh sáng kỳ lạ khắp quang cảnh, chiếu sáng những vật thể quen thuộc theo một cách ám ảnh và xa lạ.

  • The quiet library seemed eerily silent, as if every page turned echoed throughout the halls.

    Thư viện yên tĩnh dường như im lặng đến kỳ lạ, như thể mỗi trang sách được lật ra đều vang vọng khắp hành lang.

  • The abandoned house oozed an eerie atmosphere, as if it held a dark secret waiting to be uncovered.

    Ngôi nhà bỏ hoang toát lên bầu không khí kỳ lạ, như thể nó đang ẩn chứa một bí mật đen tối đang chờ được khám phá.

  • The eerie silence was broken only by the haunting howl of the wind, sending chills down the spine.

    Sự im lặng kỳ lạ chỉ bị phá vỡ bởi tiếng hú ma quái của gió, khiến người ta lạnh sống lưng.

  • The carnival attraction, long since closed, stood as an eerie reminder of a time when it had been alive with laughter and color.

    Điểm tham quan lễ hội này đã đóng cửa từ lâu, vẫn là lời nhắc nhở kỳ lạ về một thời từng tràn ngập tiếng cười và sắc màu.

  • The faint whispering of unknown sources could be heard eerily in the corner of the room, leading to an unnerving feeling that one is not alone.

    Tiếng thì thầm yếu ớt từ những nguồn không xác định có thể được nghe thấy một cách kỳ lạ ở góc phòng, tạo nên cảm giác khó chịu rằng mình không đơn độc.

  • The shadowy figure seemed to emerge eerily from the darkness, its features obscured by the gloom.

    Bóng người mờ ảo đó dường như xuất hiện một cách kỳ lạ từ trong bóng tối, các đường nét trên khuôn mặt bị che khuất bởi sự u ám.

  • The flicker of an unseen light played eerily amongst the leaves, hinting at otherworldly presences lurking in the dark.

    Ánh sáng nhấp nháy vô hình kỳ lạ giữa những chiếc lá, ám chỉ những thế lực siêu nhiên ẩn núp trong bóng tối.

  • The eerie feeling in the vicinity made the skin crawl, like something was watching, waiting, and moving among us, despite complete darkness.

    Cảm giác rùng rợn xung quanh khiến da nổi gai ốc, như thể có thứ gì đó đang theo dõi, chờ đợi và di chuyển giữa chúng tôi, mặc dù trời tối đen như mực.