Định nghĩa của từ disturbingly

disturbinglyadverb

đáng lo ngại

/dɪˈstɜːbɪŋli//dɪˈstɜːrbɪŋli/

"Disturbingly" bắt nguồn từ động từ "to disturb", có nguồn gốc từ tiếng Latin "disturbare". Bản thân "Disturbare" là sự kết hợp của "dis" (tách ra, đi xa) và "turbare" (gây rắc rối, làm bối rối). Theo thời gian, "disturb" đã phát triển thành nghĩa là "làm gián đoạn hoặc phá vỡ sự bình yên hoặc trật tự của". Thêm hậu tố "-ing" sẽ tạo ra dạng phân từ hiện tại và thêm "ly" sẽ biến nó thành trạng từ, thể hiện cách thức thực hiện một việc gì đó. Do đó, "disturbingly" có nghĩa là "theo cách gây bất an, lo lắng hoặc gây lo lắng".

namespace
Ví dụ:
  • The news about the number of plastic bottles polluting the ocean each year is disturbingly high.

    Tin tức về số lượng chai nhựa gây ô nhiễm đại dương mỗi năm đang ở mức đáng lo ngại.

  • The experiment showed disturbingly violent behavior in the animals, which led to the premature termination of the study.

    Thí nghiệm cho thấy hành vi bạo lực đáng lo ngại ở những con vật này, dẫn đến việc chấm dứt nghiên cứu sớm.

  • The silence in the room was disturbingly deafening as the witness hesitated to testify in the courtroom.

    Sự im lặng trong phòng thật đáng lo ngại khi nhân chứng ngần ngại không muốn ra làm chứng tại tòa.

  • The evidence presented in the murder case was disturbingly irrelevant and weak.

    Bằng chứng được đưa ra trong vụ án giết người này thực sự không liên quan và yếu ớt.

  • The sudden drop in sales figures was disturbingly low, prompting the management to reassess their marketing strategies.

    Doanh số bán hàng giảm đột ngột ở mức thấp đáng lo ngại, khiến ban quản lý phải đánh giá lại các chiến lược tiếp thị của mình.

  • The discovery of the missing person's body was disturbingly gruesome and led to the arrest of the primary suspect.

    Việc phát hiện ra thi thể của người mất tích thật kinh hoàng và dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm chính.

  • The negative feedback and reviews of the product were disturbingly overwhelming, causing the company to recall it.

    Phản hồi và đánh giá tiêu cực về sản phẩm quá lớn đến mức đáng lo ngại, khiến công ty phải thu hồi sản phẩm.

  • The online trolls' comments on the celebrity's photo were disturbingly vile and cruel.

    Những bình luận của những kẻ phá đám trực tuyến về bức ảnh của người nổi tiếng này thực sự rất đê tiện và tàn nhẫn.

  • The health inspector's report on the restaurant's cleanliness was disturbingly unsatisfactory.

    Báo cáo của thanh tra y tế về tình trạng vệ sinh của nhà hàng thực sự không đạt yêu cầu.

  • The earthquake's aftermath was disturbingly devastating, with many families left homeless and injured.

    Hậu quả của trận động đất thật sự tàn khốc, nhiều gia đình mất nhà cửa và bị thương.