Định nghĩa của từ inexplicably

inexplicablyadverb

không thể giải thích được

/ˌɪnɪkˈsplɪkəbli//ˌɪnɪkˈsplɪkəbli/

Từ "inexplicably" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 15. Tiền tố "in-" có nghĩa là "not" hoặc "without", trong khi "explicare" có nghĩa là "giải thích". Cụm từ tiếng Latin "inexplicabilis" được dịch thành "unexplainable" hoặc "incomprehensible". Cụm từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "inexplicable", với cùng một nghĩa. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "inexplicably", có nghĩa là làm điều gì đó mà không cần giải thích hoặc lý do. Vào thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả các sự kiện hoặc hành động không thể giải thích hoặc hợp lý hóa. Ngày nay, "inexplicably" thường được sử dụng trong văn học, phương tiện truyền thông và hội thoại hàng ngày để mô tả các sự kiện, hành vi hoặc quyết định bí ẩn hoặc không thể đoán trước, thách thức mọi lời giải thích hợp lý.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông giải thích được, không cắt nghĩa được

namespace
Ví dụ:
  • The wind suddenly switched directions inexplicably, causing chaos on the sailboat.

    Gió đột nhiên đổi hướng một cách khó hiểu, gây ra sự hỗn loạn trên thuyền buồm.

  • She woke up in the middle of the night with a headache inexplicably severe.

    Cô thức dậy vào giữa đêm với cơn đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân.

  • The Crimson Tide inexplicably lost to the Arkansas State Red Wolves, leaving their fans bewildered.

    Đội Crimson Tide đã thua đội Arkansas State Red Wolves một cách khó hiểu, khiến người hâm mộ vô cùng hoang mang.

  • The storm clouds gathered ominously, but the sun shone inexplicably bright for hours afterwards.

    Những đám mây giông kéo đến một cách đáng ngại, nhưng mặt trời vẫn chiếu sáng một cách khó hiểu trong nhiều giờ sau đó.

  • He stumbled across an old diary in an abandoned house, but couldn't fathom why it was there inexplicably.

    Anh tình cờ tìm thấy một cuốn nhật ký cũ trong một căn nhà bỏ hoang, nhưng không hiểu sao nó lại ở đó.

  • The cashier scanned her items and rang up a price inexplicably lower than what was shown on the barcode.

    Nhân viên thu ngân quét các mặt hàng của cô và tính ra một mức giá thấp hơn đáng kể so với giá hiển thị trên mã vạch.

  • He heard whispers in an empty room inexplicably loud and clearly.

    Anh nghe thấy tiếng thì thầm trong một căn phòng trống to và rõ một cách khó hiểu.

  • The school won the championship for the third year in a row, but this year's victory was especially inexplicable.

    Trường đã giành chức vô địch năm thứ ba liên tiếp, nhưng chiến thắng năm nay đặc biệt khó lý giải.

  • The house these siblings inherited from their grandparents was usual in every way, yet they could not shake the feeling that it was haunted inexplicably.

    Ngôi nhà mà những anh chị em này thừa hưởng từ ông bà đều bình thường theo mọi cách, nhưng họ không thể thoát khỏi cảm giác rằng nó bị ma ám một cách khó hiểu.

  • The closing minutes of the game were nail-bitingly close, but the home team inexplicably scored a last-minute goal that left the audience in awe.

    Những phút cuối của trận đấu diễn ra vô cùng căng thẳng, nhưng đội chủ nhà đã ghi được bàn thắng vào phút cuối một cách khó hiểu khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.