Định nghĩa của từ abnormally

abnormallyadverb

bất thường

/æbˈnɔːməli//æbˈnɔːrməli/

Từ "abnormally" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "xa" hoặc "not", và từ tiếng Latin "norma", có nghĩa là "rule" hoặc "standard". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "abnormis" xuất hiện, theo nghĩa đen có nghĩa là "không tuân theo chuẩn mực". Từ này được dùng để mô tả thứ gì đó bất thường hoặc không theo quy luật về hình dạng, dạng thức hoặc hành vi. Từ "abnormally" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp, khi đó nó được viết là "anormalement". Theo thời gian, nó phát triển thành dạng hiện tại, "abnormally", và đã trở thành một tính từ phổ biến được dùng để mô tả thứ gì đó khác với những gì được coi là bình thường hoặc điển hình.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdị thường, khác thường

namespace
Ví dụ:
  • The temperature dropped abnormally low last night, forcing people to stay indoors.

    Nhiệt độ giảm xuống thấp bất thường vào đêm qua, buộc mọi người phải ở trong nhà.

  • The patient's heart rate was abnormally high during the examination, causing the doctor to perform additional tests.

    Nhịp tim của bệnh nhân cao bất thường trong quá trình khám, khiến bác sĩ phải thực hiện thêm các xét nghiệm.

  • The lake's water level had been rising abnormally for weeks, leading to concerns about possible floods.

    Mực nước hồ đã dâng cao bất thường trong nhiều tuần, làm dấy lên lo ngại về khả năng xảy ra lũ lụt.

  • The stocks' performance was abnormally volatile in the past few days, making investors uneasy.

    Diễn biến giá cổ phiếu bất thường trong vài ngày qua khiến các nhà đầu tư lo lắng.

  • The crop yield was abnormally low this year, due to a prolonged drought and excessive heat.

    Năng suất cây trồng năm nay thấp bất thường do hạn hán kéo dài và nắng nóng quá mức.

  • The River Thames was abnormally high and had flooded several nearby areas.

    Mực nước sông Thames dâng cao bất thường và gây ngập lụt một số khu vực gần đó.

  • The patient's blood pressure was abnormally low, requiring immediate medical attention.

    Huyết áp của bệnh nhân thấp bất thường, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The city was abnormally quiet during the weekend, as most people were staying home because of the weather.

    Thành phố yên tĩnh bất thường vào cuối tuần vì hầu hết mọi người đều ở nhà vì thời tiết.

  • The factory's production line malfunctioned abnormally, causing a delay in shipments.

    Dây chuyền sản xuất của nhà máy hoạt động không bình thường, gây ra sự chậm trễ trong việc vận chuyển.

  • The sound of the wind chimes was unusually loud and abnormally constant, making it difficult for the person living nearby to sleep.

    Âm thanh của chuông gió to và liên tục bất thường, khiến người sống gần đó khó ngủ.