Định nghĩa của từ absent-minded

absent-mindedadjective

đãng trí, hay quên

/ˌabs(ə)ntˈmʌɪndɪd/

Định nghĩa của từ undefined

"Absent-minded" là một từ ghép, kết hợp "absent" và "minded." "Absent" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "absent," nghĩa là "không hiện diện," bắt nguồn từ tiếng Latin "absens," bắt nguồn từ động từ "abesse," nghĩa là "đi xa." "Minded" phát triển từ tiếng Anh cổ "gemynd," nghĩa là "tâm trí." Do đó, "absent-minded" nghĩa đen là "tâm trí không hiện diện." Thuật ngữ này có thể xuất hiện như một cách để mô tả một người có vẻ không tập trung, bận tâm hoặc chìm đắm trong suy nghĩ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglơ đãng

namespace
Ví dụ:
  • The professor walked into the classroom and realized he had left his lecture notes at home, displaying his absent-mindedness once again.

    Giáo sư bước vào lớp học và nhận ra mình đã để quên vở ghi chép bài giảng ở nhà, một lần nữa cho thấy sự đãng trí của mình.

  • Sarah's husband wondered why she was staring blankly at the oven, realizing that she had forgotten to preheat it before putting in the cake batter.

    Chồng của Sarah tự hỏi tại sao cô lại nhìn chằm chằm vào lò nướng, nhận ra rằng cô đã quên làm nóng lò trước khi cho bột bánh vào.

  • The salesman apologized to the customer for his absent-mindedness when reviewing her order, admitting that he had forgotten to ask her for a signature on the delivery form.

    Nhân viên bán hàng đã xin lỗi khách hàng vì sự lơ là khi xem xét đơn hàng của cô, đồng thời thừa nhận rằng anh đã quên yêu cầu cô ký vào phiếu giao hàng.

  • John left his keys on the kitchen counter and had to spend the night sleeping on his office couch, proving his absent-mindedness once more.

    John để quên chìa khóa trên bệ bếp và phải ngủ trên ghế sofa ở văn phòng, một lần nữa chứng minh sự đãng trí của mình.

  • The librarian couldn't find the book that the patron requested, realizing she had already shelved it in the wrong location due to her forgetfulness.

    Người thủ thư không thể tìm thấy cuốn sách mà người bảo trợ yêu cầu, nhận ra rằng cô ấy đã xếp nó vào sai vị trí do sự quên lãng của mình.

  • The receptionist admitted that she had forgotten to patrol the lobby for a few hours, causing the door to be left open and allowing an unwanted guest to wander in unnoticed.

    Nhân viên lễ tân thừa nhận rằng cô ấy đã quên tuần tra sảnh trong vài giờ, khiến cửa mở và tạo điều kiện cho một vị khách không mời mà vào mà không bị phát hiện.

  • The boss was agitated when the accountant failed to charge his computer overnight, causing him to miss crucial transactions that were supposed to run automatically.

    Ông chủ rất bực mình khi nhân viên kế toán không sạc pin cho máy tính của ông qua đêm, khiến ông bỏ lỡ các giao dịch quan trọng lẽ ra phải diễn ra tự động.

  • The musician realized he had forgotten to pack his saxophone mouthpiece minutes before the concert was slated to start, leading to a panic-stricken search through the venue looking for a suitable replacement.

    Người nhạc sĩ nhận ra mình đã quên đóng gói kèn saxophone vài phút trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, khiến anh phải hoảng loạn tìm kiếm khắp địa điểm tổ chức để tìm một chiếc kèn thay thế phù hợp.

  • The teacher realized during the test that he had left his grading rubric at home, causing disgruntled students to complain that they weren’t sure how they were being evaluated.

    Trong lúc làm bài kiểm tra, giáo viên phát hiện mình đã để quên bảng chấm điểm ở nhà, khiến học sinh bất mãn phàn nàn rằng các em không biết mình được đánh giá như thế nào.

  • The doctor apologized to the patient for missing a crucial symptom during the checkup, attributing it to his absent-mindedness due to an unexpected phone call in his office.

    Bác sĩ đã xin lỗi bệnh nhân vì đã bỏ sót một triệu chứng quan trọng trong quá trình kiểm tra, và giải thích rằng đó là do bệnh nhân mất tập trung vì một cuộc gọi điện thoại bất ngờ đến phòng khám.