Định nghĩa của từ distracted

distractedadjective

mất tập trung

/dɪˈstræktɪd//dɪˈstræktɪd/

"Distracted" bắt nguồn từ tiếng Latin "distrahere", có nghĩa là "kéo đi". Tiền tố "dis-" có nghĩa là "away" hoặc "tách ra", trong khi "trahere" có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo". Theo thời gian, "distrahere" phát triển thành tiếng Pháp cổ "distraire", và cuối cùng là tiếng Anh "distract". Nghĩa chuyển từ đơn giản là "kéo đi" sang ám chỉ hành động kéo sự chú ý của ai đó khỏi thứ gì đó khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiên cuồng, mất trí, quẫn trí

namespace
Ví dụ:
  • Sarah struggled to concentrate on her exam because she was distracted by the sounds of car horns outside the window.

    Sarah cố gắng tập trung vào bài kiểm tra vì cô bị phân tâm bởi tiếng còi xe bên ngoài cửa sổ.

  • John's phone kept ringing and he couldn't seem to silence it, leaving him distracted during our conversation.

    Điện thoại của John liên tục reo và có vẻ như anh ấy không thể tắt nó đi, khiến anh ấy mất tập trung trong suốt cuộc trò chuyện của chúng tôi.

  • The TV was on in the next room and Emily found herself increasingly distracted by the background noise.

    Chiếc TV đang bật ở phòng bên cạnh và Emily thấy mình ngày càng bị phân tâm bởi tiếng ồn xung quanh.

  • During the movie, Michael kept sneaking glances at his watch, making it clear that he was distracted and restless.

    Trong suốt bộ phim, Michael liên tục liếc nhìn đồng hồ, cho thấy rõ ràng anh đang mất tập trung và bồn chồn.

  • Lisa's children were playing loudly in the next room, causing her to become distracted and unfocused on her work.

    Các con của Lisa đang chơi đùa ồn ào ở phòng bên cạnh, khiến cô mất tập trung và không thể làm việc.

  • The smell of freshly baked cookies wafting from the kitchen interrupted Sarah's train of thought, causing her to become distracted.

    Mùi bánh quy mới nướng thoang thoảng từ bếp làm gián đoạn dòng suy nghĩ của Sarah, khiến cô mất tập trung.

  • The band's lead singer lost his place halfway through the song because he was distracted by a noisy audience member.

    Ca sĩ chính của ban nhạc đã mất vị trí của mình giữa chừng bài hát vì anh bị làm phiền bởi một khán giả ồn ào.

  • Tom's email notifications kept popping up on his screen, preventing him from being fully engaged in the meeting.

    Thông báo qua email của Tom liên tục hiện lên trên màn hình, khiến anh không thể tập trung hoàn toàn vào cuộc họp.

  • Sarah found herself distracted by the conversation at the next table, where a group of boisterous customers seemed unwilling to keep their voices down.

    Sarah thấy mình bị phân tâm bởi cuộc trò chuyện ở bàn bên cạnh, nơi một nhóm khách hàng ồn ào có vẻ không muốn giữ giọng nói nhỏ.

  • The sound of the construction site outside his window was a constant distraction for John as he tried to work on his computer.

    Tiếng ồn của công trường xây dựng bên ngoài cửa sổ liên tục làm John mất tập trung khi anh cố gắng làm việc trên máy tính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches