Định nghĩa của từ unmemorable

unmemorableadjective

không đáng kể

/ʌnˈmemərəbl//ʌnˈmemərəbl/

"Unmemorable" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "memorable". "Memorable" bắt nguồn từ tiếng Latin "memorabilis", có nghĩa là "đáng được ghi nhớ". Hậu tố "-able" biểu thị khả năng hoặc sự phù hợp. Do đó, "unmemorable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đáng được ghi nhớ" hoặc "không có khả năng được ghi nhớ".

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông đáng nhớ, không đáng ghi nhớ

namespace
Ví dụ:
  • After watching the unmemorable movie, I can't recall a single scene or character.

    Sau khi xem bộ phim không có gì đáng nhớ, tôi không thể nhớ lại một cảnh hay nhân vật nào.

  • My presentation at the conference was unmemorable - nobody in the audience seemed engaged or interested.

    Bài thuyết trình của tôi tại hội nghị không có gì đáng nhớ - không ai trong số khán giả có vẻ chú ý hoặc quan tâm.

  • The food at the restaurant was unmemorable - it didn't stand out in any way and left us feeling underwhelmed.

    Đồ ăn ở nhà hàng không có gì đáng nhớ - không có gì nổi bật và khiến chúng tôi cảm thấy thất vọng.

  • My friend's party was unmemorable - there was no special theme or entertainment, and I can't recall any particular moment that stood out.

    Bữa tiệc của bạn tôi chẳng có gì đáng nhớ - không có chủ đề hay hoạt động giải trí đặc biệt nào, và tôi không thể nhớ lại khoảnh khắc đặc biệt nào nổi bật.

  • The new album by my favorite band was unmemorable - the songs were all blending together and lacked the previous energy and passion.

    Album mới của ban nhạc tôi yêu thích không có gì đáng nhớ - các bài hát hòa quyện vào nhau và thiếu đi năng lượng và đam mê như trước.

  • The comedian's stand-up act was unmemorable - there were no laugh-out-loud jokes or unique stories that left an impression.

    Tiết mục hài độc thoại của diễn viên hài này không có gì đáng nhớ - không có câu chuyện cười vui nhộn hay câu chuyện độc đáo nào để lại ấn tượng.

  • The day at the amusement park was unmemorable - we waited in long lines for mediocre rides, and the food was overpriced and unappetizing.

    Ngày ở công viên giải trí thật đáng nhớ - chúng tôi phải xếp hàng dài để được chơi những trò chơi tầm thường, đồ ăn thì đắt đỏ và không ngon miệng.

  • The performance by the local theatre group was unmemorable - the actors were flat, the set designs were basic, and the dialogue lacked tension and depth.

    Buổi biểu diễn của nhóm kịch địa phương không có gì đáng nhớ - các diễn viên nhạt nhẽo, thiết kế bối cảnh cơ bản và lời thoại thiếu sự căng thẳng và chiều sâu.

  • The art exhibit at the museum was unmemorable - the modern pieces lacked originality and emotion, and I didn't feel a connection to any of them.

    Triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng không có gì đáng nhớ - các tác phẩm hiện đại thiếu tính độc đáo và cảm xúc, và tôi không cảm thấy có mối liên hệ với bất kỳ tác phẩm nào trong số chúng.

  • The teacher's lecture was unmemorable - the slides were dull, the voice was monotonous, and I had a hard time staying focused and engaged.

    Bài giảng của giáo viên không có gì đáng nhớ - các slide nhàm chán, giọng nói đơn điệu và tôi khó có thể tập trung và chú ý.