Định nghĩa của từ banal

banaladjective

tầm thường

/bəˈnɑːl//bəˈnɑːl/

Từ "banal" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "banalis" có nghĩa là "public" hoặc "phổ biến", và được dùng để mô tả một điều gì đó bình thường hoặc không đáng chú ý. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tên của vị thần La Mã, Banus, vị thần của những người dân thường. Trong tiếng Anh, từ "banal" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một điều gì đó buồn tẻ, không độc đáo hoặc thiếu chiều sâu hoặc cảm xúc. Nó cũng có thể được dùng để mô tả một điều gì đó quá quen thuộc hoặc sáo rỗng. Ví dụ, một cuộc trò chuyện tầm thường có thể là một cuộc trò chuyện dễ đoán và thiếu bất kỳ yếu tố thú vị hoặc bất ngờ nào. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "banal" đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về một cái gì đó không độc đáo hoặc thiếu tính sáng tạo, có liên quan chặt chẽ đến nghĩa gốc trong tiếng Latin là "common" hoặc "công khai".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthường, tầm thường; sáo, vô vị

examplea banal remark: một nhận xét sáo

namespace
Ví dụ:
  • The discussion at the meeting became utterly banal as everyone repeated the same mundane points.

    Cuộc thảo luận trong cuộc họp trở nên vô vị khi mọi người đều lặp lại những điểm tầm thường giống nhau.

  • The weather forecast for the next week seemed entirely banal, with the same old pattern of sun, cloud, and rain.

    Dự báo thời tiết cho tuần tới có vẻ rất nhàm chán, với cùng một kiểu thời tiết cũ là nắng, mây và mưa.

  • Her memoir was surprisingly banal, as she failed to share any real insights or revelations.

    Hồi ký của bà khá tầm thường vì bà không chia sẻ bất kỳ hiểu biết hay tiết lộ thực sự nào.

  • The movie's plot was so banal that it felt like a reshuffle of movies we've seen before.

    Cốt truyện của bộ phim quá tầm thường đến nỗi có cảm giác như đây là sự xáo trộn của những bộ phim chúng ta đã từng xem trước đây.

  • The news broadcast was filled with nothing but banal matters, as the anchor repeated the same examples of local tragedies and government initiatives.

    Bản tin chỉ toàn những vấn đề tầm thường khi người dẫn chương trình lặp lại những ví dụ giống nhau về các thảm kịch địa phương và các sáng kiến ​​của chính phủ.

  • Her writing style was so cliche and banal that it lacked any originality or creativity.

    Phong cách viết của bà quá sáo rỗng và tầm thường đến mức thiếu tính độc đáo hoặc sáng tạo.

  • The presentation was profoundly banal, not offering any novel insights or ideas.

    Bài thuyết trình rất nhàm chán, không đưa ra được bất kỳ hiểu biết hay ý tưởng mới mẻ nào.

  • The lecture felt incredibly banal, with no surprises or unique perspectives offered.

    Bài giảng có vẻ vô cùng nhàm chán, không có bất ngờ hay góc nhìn độc đáo nào được đưa ra.

  • The art exhibition was tediously banal, as most of the pieces felt uninspired and unoriginal.

    Triển lãm nghệ thuật này khá nhàm chán vì hầu hết các tác phẩm đều không có cảm hứng và tính sáng tạo.

  • Her writing was so bland and banal that it fell flat on the page, without any emotional resonance or literary merit.

    Bài viết của bà quá nhạt nhẽo và tầm thường đến nỗi chẳng có giá trị gì trên trang giấy, không có chút cảm xúc hay giá trị văn học nào.