Định nghĩa của từ unhip

unhipadjective

thảnh thơi

/ˌʌnˈhɪp//ˌʌnˈhɪp/

Từ "unhip" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1960, trong thời kỳ văn hóa đại chúng và các nền văn hóa phụ của giới trẻ như mod và rocker trỗi dậy. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "hip" dùng để mô tả một người được coi là sành điệu, hợp thời trang và bắt kịp xu hướng văn hóa mới nhất. Thuật ngữ này được phổ biến trong âm nhạc và văn hóa của người Mỹ gốc Phi, đặc biệt là trong bối cảnh nhạc jazz và những người đam mê nhạc jazz. Tuy nhiên, khi các nền văn hóa phụ và xu hướng này lan rộng và trở nên phổ biến hơn, một cảm giác phản văn hóa đã xuất hiện. Nhiều người bắt đầu vượt ra khỏi nhãn hiệu "hip" khi họ từ chối các giá trị chính thống và theo đuổi các hình thức thể hiện thay thế hoặc mang tính lật đổ hơn. "Unhip" được đặt ra như một cách để mô tả một người không phù hợp với các nền văn hóa phụ mới nổi này hoặc một người có sở thích và sở thích không phù hợp với các xu hướng văn hóa mới nhất. Ngày nay, từ "unhip" vẫn được dùng để mô tả những người hoặc sự vật được coi là lỗi thời, thông thường hoặc không theo kịp xu hướng văn hóa mới nhất.

namespace
Ví dụ:
  • The fashion choices of my uncle's wedding guests were overwhelmingly unhip, with polo shirts, khakis, and sandals being the norm.

    Lựa chọn thời trang của khách dự tiệc cưới của chú tôi hầu hết đều không hợp thời, với áo polo, quần kaki và dép xăng đan là trang phục chuẩn mực.

  • The hotel's decor was so outdated and unhip that I half-expected to see a rotary phone hanging on the wall.

    Nội thất của khách sạn quá lỗi thời và không hợp thời đến nỗi tôi còn nghĩ sẽ nhìn thấy một chiếc điện thoại quay số treo trên tường.

  • My friend's favorite band is so unhip that I've never even heard of them.

    Ban nhạc yêu thích của bạn tôi không hợp thời đến mức tôi thậm chí chưa từng nghe đến họ.

  • The restaurant's menu was filled with unhip dishes, like liver and onions and soufflé.

    Thực đơn của nhà hàng đầy những món ăn không hợp thời như gan, hành tây và món soufflé.

  • In a sea of skinny jeans and Instagram influencers, my high-waisted, pleated pants scream unhip.

    Trong một biển quần jean bó và những người có sức ảnh hưởng trên Instagram, chiếc quần xếp ly cạp cao của tôi trông thật lạc lõng.

  • I refuse to wear athletic wear as outerwear, it's just too unhip for my taste.

    Tôi từ chối mặc đồ thể thao làm đồ mặc ngoài vì nó quá lạc hậu so với sở thích của tôi.

  • The gym's music selection left much to be desired, with death metal and '90s pop games being the only options. How unhip.

    Lựa chọn âm nhạc của phòng tập không được như mong đợi, khi mà nhạc death metal và nhạc pop thập niên 90 là lựa chọn duy nhất. Thật lạc hậu.

  • My friend's favorite car is a Chevy Impala, the traditional definition of an unhip vehicle.

    Chiếc xe yêu thích của bạn tôi là Chevy Impala, định nghĩa truyền thống của một chiếc xe không hợp thời.

  • The fashion show featured models wearing frumpy, unhip garments that left me scratching my head.

    Buổi trình diễn thời trang có những người mẫu mặc trang phục luộm thuộm, không hợp thời trang khiến tôi phải đau đầu.

  • The DJ played hits from the '0s, like "Billie Jean" and "Gangsta's Paradise," which are arguably unhip these days.

    DJ đã chơi những bản hit của thập niên 1990 như "Billie Jean" và "Gangsta's Paradise", những bản nhạc này có thể nói là không còn hợp thời ngày nay.